Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Gauthier Hein (Kiến tạo: Fali Cande) 15 | |
![]() Cheikh Sabaly 21 | |
![]() Koffi Kouao 29 | |
![]() Gauthier Hein (Kiến tạo: Benjamin Stambouli) 43 | |
![]() Antoine Leautey (Kiến tạo: Louis Mafouta) 45+2' | |
![]() Kylian Kaiboue (Thay: Frank Boya) 46 | |
![]() Rayan Lutin (Thay: Mohamed Jaouab) 46 | |
![]() Rayan Lutin 46 | |
![]() Gauthier Hein 49 | |
![]() Sebastien Corchia 56 | |
![]() Joseph Nduquidi (Thay: Benjamin Stambouli) 74 | |
![]() Kylian Kaiboue (Kiến tạo: Sebastien Corchia) 76 | |
![]() Rayan Lutin 85 | |
![]() Ibou Sane (Thay: Cheikh Sabaly) 86 | |
![]() Simon Elisor 86 | |
![]() Simon Elisor (Thay: Ablie Jallow) 86 | |
![]() Ange Chibozo 87 | |
![]() Ange Chibozo (Thay: Owen Gene) 87 | |
![]() Maxime Colin (Thay: Koffi Kouao) 90 | |
![]() Elyess Dao (Thay: Nordine Kandil) 90 | |
![]() Ibou Sane 90+3' |
Thống kê trận đấu Metz vs Amiens


Diễn biến Metz vs Amiens

Thẻ vàng cho Ibou Sane.
Nordine Kandil rời sân và được thay thế bởi Elyess Dao.
Nordine Kandil rời sân và được thay thế bởi Elyess Dao.
Koffi Kouao rời sân và được thay thế bởi Maxime Colin.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Koffi Kouao rời sân và được thay thế bởi Maxime Colin.
Owen Gene rời sân và được thay thế bởi Ange Chibozo.
Ablie Jallow rời sân và được thay thế bởi Simon Elisor.
Cheikh Sabaly rời sân và được thay thế bởi Ibou Sane.

Thẻ vàng cho Rayan Lutin.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Sebastien Corchia đã kiến tạo để ghi bàn.
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - Kylian Kaiboue đã ghi bàn!
Benjamin Stambouli rời sân và được thay thế bởi Joseph Nduquidi.

Thẻ vàng cho Sebastien Corchia.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Gauthier Hein.
Frank Boya rời sân và được thay thế bởi Kylian Kaiboue.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Metz vs Amiens
Metz (3-4-3): Alexandre Oukidja (16), Sadibou Sane (38), Ismael Traore (8), Fali Cande (5), Koffi Kouao (39), Jessy Deminguet (20), Gauthier Hein (7), Papa Amadou Diallo (10), Ablie Jallow (36), Benjamin Stambouli (21), Cheikh Sabaly (14)
Amiens (3-4-3): Regis Gurtner (1), Siaka Bakayoko (34), Mamadou Fofana (2), Mohamed Jaouab (13), Antoine Leautey (7), Frank Boya (29), Owen Gene (25), Remy Vita (19), Nordine Kandil (10), Louis Mafouta (9), Sebastien Corchia (14)


Thay người | |||
74’ | Benjamin Stambouli Joseph N'Duquidi | 46’ | Frank Boya Kylian Kaiboue |
86’ | Cheikh Sabaly Ibou Sane | 46’ | Mohamed Jaouab Rayan Lutin |
86’ | Ablie Jallow Simon Elisor | 87’ | Owen Gene Ange Josue Chibozo |
90’ | Koffi Kouao Maxime Colin | 90’ | Nordine Kandil Elyess Dao |
Cầu thủ dự bị | |||
Ibou Sane | Alexis Sauvage | ||
Simon Elisor | Osaze Urhoghide | ||
Joel Asoro | Ange Josue Chibozo | ||
Joseph N'Duquidi | Kylian Kaiboue | ||
Ababacar Moustapha Lo | Elyess Dao | ||
Pape Sy | Rayan Lutin | ||
Maxime Colin | Ibrahim Fofana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Metz
Thành tích gần đây Amiens
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 4 | 6 | 24 | 58 | B T B T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | B T T T T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 4 | 7 | 16 | 55 | T T T B T |
4 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 13 | 48 | H B T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 5 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T B T T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 13 | 6 | 4 | 40 | T B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -5 | 40 | B B B H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | 0 | 37 | H B H H B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -6 | 37 | H T B H T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -10 | 34 | T B H T B |
12 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -13 | 34 | H B B T H |
13 | ![]() | 28 | 10 | 3 | 15 | 0 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | 2 | 32 | H B T H H |
16 | 28 | 8 | 4 | 16 | -21 | 28 | T T B H T | |
17 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -13 | 27 | B B B H H |
18 | ![]() | 28 | 5 | 4 | 19 | -19 | 19 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại