![]() Jaden Montnor (Kiến tạo: Luis Hartwig) 6 | |
![]() Stefan Feiertag 7 | |
![]() Luis Hartwig (Kiến tạo: Thomas Salamon) 15 | |
![]() Jaden Montnor (Kiến tạo: Din Barlov) 21 | |
![]() Jaden Montnor 51 | |
![]() Ulysses Llanez (Thay: Kevin Monzialo) 62 | |
![]() Benedict Scharner (Thay: Din Barlov) 62 | |
![]() Thomas Mayer (Thay: Dominik Starkl) 67 | |
![]() Nicolas Wisak (Thay: Karim Conte) 72 | |
![]() Yakuba Silue (Thay: Jaden Montnor) 72 | |
![]() Sebastian Leimhofer (Thay: Philipp Schobesberger) 79 | |
![]() Christian Ramsebner 82 | |
![]() Rio Nitta (Thay: Luis Hartwig) 82 |
Thống kê trận đấu Amstetten vs SKN St. Poelten
số liệu thống kê

Amstetten

SKN St. Poelten
41 Kiểm soát bóng 59
10 Phạm lỗi 13
29 Ném biên 21
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amstetten vs SKN St. Poelten
Amstetten (4-4-2): Elias Scherf (1), Lukas Deinhofer (12), Stefan Goldnagl (4), Marco Stark (30), Can Kurt (6), Dominik Weixelbraun (47), Peter Tschernegg (23), Arne Ammerer (8), Philipp Schobesberger (10), Dominik Starkl (77), Stefan Feiertag (18)
SKN St. Poelten (5-3-2): Franz Stolz (12), Julian Keiblinger (37), Christoph Messerer (8), Christian Ramsebner (15), David Riegler (19), Thomas Salamon (25), Kevin Monzialo (7), Karim Conte (6), Din Barlov (77), Jaden Sean Montnor (22), Luis Hartwig (28)

Amstetten
4-4-2
1
Elias Scherf
12
Lukas Deinhofer
4
Stefan Goldnagl
30
Marco Stark
6
Can Kurt
47
Dominik Weixelbraun
23
Peter Tschernegg
8
Arne Ammerer
10
Philipp Schobesberger
77
Dominik Starkl
18
Stefan Feiertag
28
Luis Hartwig
22 3
Jaden Sean Montnor
77
Din Barlov
6
Karim Conte
7
Kevin Monzialo
25
Thomas Salamon
19
David Riegler
15
Christian Ramsebner
8
Christoph Messerer
37
Julian Keiblinger
12
Franz Stolz

SKN St. Poelten
5-3-2
Thay người | |||
67’ | Dominik Starkl Thomas Mayer | 62’ | Kevin Monzialo Ulysses Llanez Jr. |
79’ | Philipp Schobesberger Sebastian Leimhofer | 62’ | Din Barlov Benedict Scharner |
72’ | Karim Conte Nicolas Wisak | ||
72’ | Jaden Montnor Yakuba Silue | ||
82’ | Luis Hartwig Rio Nitta |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Rosenbichler | Thomas Turner | ||
Thomas Mayer | Ulysses Llanez Jr. | ||
Sebastian Leimhofer | Rio Nitta | ||
Dennis Verwuster | Nicolas Wisak | ||
Sebastian Breuer | Yakuba Silue | ||
Marcel Moschinger | Benedict Scharner | ||
Lukas Henikl | Fadhel Morou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại