![]() Tolga Cigerci 22 | |
![]() Cenk Tosun (Thay: Milot Rashica) 46 | |
![]() Arthur Masuaku (Thay: Umut Meras) 46 | |
![]() Al Musrati 56 | |
![]() Efkan Bekiroglu 62 | |
![]() Pedrinho (Thay: Tolga Cigerci) 64 | |
![]() Federico Macheda (Thay: Ali Sowe) 64 | |
![]() Atakan Cankaya 74 | |
![]() Kazimcan Karatas (Thay: Atakan Cankaya) 76 | |
![]() Ali Kaan Guneren (Thay: Efkan Bekiroglu) 76 | |
![]() Alex Oxlade-Chamberlain (Thay: Rachid Ghezzal) 78 | |
![]() Anastasios Chatzigiovanis (Thay: Olimpiu Morutan) 83 | |
![]() Salih Ucan (Thay: Ernest Muci) 87 | |
![]() Vincent Aboubakar (Thay: Jackson Muleka) 90 | |
![]() Stelios Kitsiou 90+4' |
Thống kê trận đấu Ankaragucu vs Besiktas
số liệu thống kê

Ankaragucu

Besiktas
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 14
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ankaragucu vs Besiktas
Ankaragucu (4-1-4-1): Bahadir Han Gungordu (99), Atakan Ridvan Cankaya (4), Uros Radakovic (26), Nihad Mujakic (18), Stelios Kitsiou (70), Tolga Cigerci (30), Olimpiu Morutan (80), Alexis Flips (19), Efkan Bekiroğlu (10), Christian Bassogog (13), Ali Sowe (22)
Besiktas (4-2-3-1): Mert Gunok (34), Jonas Svensson (2), Joe Worrall (17), Necip Uysal (20), Umut Meras (77), Al Musrati (28), Gedson Fernandes (83), Rachid Ghezzal (18), Ernest Muci (23), Milot Rashica (11), Jackson Muleka (40)

Ankaragucu
4-1-4-1
99
Bahadir Han Gungordu
4
Atakan Ridvan Cankaya
26
Uros Radakovic
18
Nihad Mujakic
70
Stelios Kitsiou
30
Tolga Cigerci
80
Olimpiu Morutan
19
Alexis Flips
10
Efkan Bekiroğlu
13
Christian Bassogog
22
Ali Sowe
40
Jackson Muleka
11
Milot Rashica
23
Ernest Muci
18
Rachid Ghezzal
83
Gedson Fernandes
28
Al Musrati
77
Umut Meras
20
Necip Uysal
17
Joe Worrall
2
Jonas Svensson
34
Mert Gunok

Besiktas
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Tolga Cigerci Pedrinho | 46’ | Milot Rashica Cenk Tosun |
64’ | Ali Sowe Kiko | 46’ | Umut Meras Arthur Masuaku |
76’ | Atakan Cankaya Kazimcan Karatas | 78’ | Rachid Ghezzal Alex Oxlade-Chamberlain |
76’ | Efkan Bekiroglu Ali Kaan Guneren | 87’ | Ernest Muci Salih Ucan |
83’ | Olimpiu Morutan Anastasios Chatzigiovannis | 90’ | Jackson Muleka Vincent Aboubakar |
Cầu thủ dự bị | |||
Ertac Ozbir | Ersin Destanoglu | ||
Kazimcan Karatas | Tayyib Sanuc | ||
Mert Cetin | Omar Colley | ||
Arda Unyay | Salih Ucan | ||
Garry Rodrigues | Cenk Tosun | ||
Ali Kaan Guneren | Vincent Aboubakar | ||
Pedrinho | Daniel Amartey | ||
Anastasios Chatzigiovannis | Alex Oxlade-Chamberlain | ||
Kiko | Demir Tiknaz | ||
Riccardo Saponara | Arthur Masuaku |
Nhận định Ankaragucu vs Besiktas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại