![]() Ahmed Ahmedov 9 | |
![]() Kristian Dobrev (Thay: Emil Stoev) 66 | |
![]() Junior Palmares (Thay: Hristo Ivanov) 69 | |
![]() Ivan Tilev (Thay: Ivan Kokonov) 69 | |
![]() Ertan Tombak 75 | |
![]() Lassana N'Diaye (Thay: Deyan Lozev) 78 | |
![]() Aleksandar Georgiev (Thay: Tonislav Yordanov) 79 | |
![]() Erol Dost (Thay: Ivan Minchev) 79 | |
![]() Ventsislav Kerchev (Thay: Konstantin Cheshmedjiev) 87 | |
![]() Martin Sorakov (Thay: Ahmed Ahmedov) 87 | |
![]() El Mami Tetah (Thay: Iliya Yurukov) 87 | |
![]() Ivan Tilev 90+3' | |
![]() Svetoslav Vutsov 90+3' |
Thống kê trận đấu Arda Kardzhali vs Slavia Sofia
số liệu thống kê

Arda Kardzhali

Slavia Sofia
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 31
0 Việt vị 0
18 Chuyền dài 17
10 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 1
5 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 6
1 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát Arda Kardzhali vs Slavia Sofia
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Deyan Lozev (20), Oumar Sako (3), Plamen Krachunov (6), Milen Zhelev (8), Lachezar Kotev (80), Iliya Yurukov (77), Svetoslav Kovachev (10), Khristo Yankov Ivanov (70), Ivan Kokonov (17), Tonislav Yordanov (9)
Slavia Sofia (4-2-3-1): Svetoslav Vutsov (21), Ertan Tombak (3), Emil Viyachki (23), Konstantin Cheshmedjiev (55), Ludovic Soares (4), Kemehlo Nguena (93), Georgi Valchev (77), Emil Stoev (8), Ivan Stoilov Minchev (73), Toni Tasev (88), Ahmed Ahmedov (9)

Arda Kardzhali
4-2-3-1
1
Anatoli Gospodinov
20
Deyan Lozev
3
Oumar Sako
6
Plamen Krachunov
8
Milen Zhelev
80
Lachezar Kotev
77
Iliya Yurukov
10
Svetoslav Kovachev
70
Khristo Yankov Ivanov
17
Ivan Kokonov
9
Tonislav Yordanov
9
Ahmed Ahmedov
88
Toni Tasev
73
Ivan Stoilov Minchev
8
Emil Stoev
77
Georgi Valchev
93
Kemehlo Nguena
4
Ludovic Soares
55
Konstantin Cheshmedjiev
23
Emil Viyachki
3
Ertan Tombak
21
Svetoslav Vutsov

Slavia Sofia
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Ivan Kokonov Ivan Tilev | 66’ | Emil Stoev Kristian Antonov Dobrev |
69’ | Hristo Ivanov Junior Palmares | 79’ | Ivan Minchev Erol Dost |
78’ | Deyan Lozev Lassana N'Diaye | 87’ | Konstantin Cheshmedjiev Ventsislav Kerchev |
79’ | Tonislav Yordanov Aleksandar Georgiev | 87’ | Ahmed Ahmedov Martin Sorakov |
87’ | Iliya Yurukov El Mami Tetah |
Cầu thủ dự bị | |||
Vasil Simeonov | Georgi Petkov | ||
Aleksandar Georgiev | Ventsislav Kerchev | ||
Lassana N'Diaye | Darko Tasevski | ||
Aleksandar Petkov | Erol Dost | ||
El Mami Tetah | Kristian Antonov Dobrev | ||
Ivan Tilev | Martin Sorakov | ||
Junior Palmares | Hristo Popadiyn |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Slavia Sofia
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại