![]() Iliya Yurukov 38 | |
![]() Toni Tasev 45 | |
![]() Ivan Tilev (Thay: Stanislav Ivanov) 46 | |
![]() Aboubacar Toungara (Thay: Dzhuneyt Ali) 46 | |
![]() Emil Stoev (Thay: Ahmed Ahmedov) 60 | |
![]() Chung Nguyen Do (Thay: Kristiyan Stoyanov) 60 | |
![]() Vladimir Nikolov (Thay: Kristian Dobrev) 75 | |
![]() Preslav Borukov (Thay: Lassana N'Diaye) 75 | |
![]() Emil Stoev 77 | |
![]() (Pen) Toni Tasev 81 | |
![]() Plamen Krachunov (Thay: Iliya Yurukov) 82 | |
![]() El Mami Tetah (Thay: Junior Palmares) 88 | |
![]() Galin Ivanov 90 | |
![]() Ventsislav Kerchev (Thay: Toni Tasev) 90 | |
![]() Hristo Popadiyn (Thay: Galin Ivanov) 90 |
Thống kê trận đấu Slavia Sofia vs Arda Kardzhali
số liệu thống kê

Slavia Sofia

Arda Kardzhali
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 10
35 Ném biên 14
1 Việt vị 2
9 Chuyền dài 6
4 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
1 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Sofia vs Arda Kardzhali
Slavia Sofia (4-1-4-1): Svetoslav Vutsov (21), Ertan Tombak (3), Emil Viyachki (23), Nathan Gassama (55), Ludovic Soares (4), Erol Dost (17), Kristian Antonov Dobrev (11), Galin Ivanov (33), Christian Stoyanov (71), Toni Tasev (88), Ahmed Ahmedov (9)
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Dzhuneyt Ali (2), Milen Stoev (4), Aleksandar Petkov (24), Aleksandar Georgiev (11), Ivan Kokonov (17), Iliya Yurukov (77), Svetoslav Kovachev (10), Junior Palmares (97), Stanislav Ivanov (99), Lassana N'Diaye (18)

Slavia Sofia
4-1-4-1
21
Svetoslav Vutsov
3
Ertan Tombak
23
Emil Viyachki
55
Nathan Gassama
4
Ludovic Soares
17
Erol Dost
11
Kristian Antonov Dobrev
33
Galin Ivanov
71
Christian Stoyanov
88
Toni Tasev
9
Ahmed Ahmedov
18
Lassana N'Diaye
99
Stanislav Ivanov
97
Junior Palmares
10
Svetoslav Kovachev
77
Iliya Yurukov
17
Ivan Kokonov
11
Aleksandar Georgiev
24
Aleksandar Petkov
4
Milen Stoev
2
Dzhuneyt Ali
1
Anatoli Gospodinov

Arda Kardzhali
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Ahmed Ahmedov Emil Stoev | 46’ | Dzhuneyt Ali Aboubacar Toungara |
60’ | Kristiyan Stoyanov Chung Nguyen Do | 46’ | Stanislav Ivanov Ivan Tilev |
75’ | Kristian Dobrev Vladimir Nikolov | 75’ | Lassana N'Diaye Preslav Nikolaev Borukov |
90’ | Toni Tasev Ventsislav Kerchev | 82’ | Iliya Yurukov Plamen Krachunov |
90’ | Galin Ivanov Hristo Popadiyn | 88’ | Junior Palmares El Mami Tetah |
Cầu thủ dự bị | |||
Georgi Petkov | Vasil Simeonov | ||
Ventsislav Kerchev | Plamen Krachunov | ||
Vladimir Nikolov | Aboubacar Toungara | ||
Darko Tasevski | Preslav Nikolaev Borukov | ||
Emil Stoev | El Mami Tetah | ||
Hristo Popadiyn | Ivan Tilev | ||
Chung Nguyen Do | Chahreddine Boukholda | ||
Stanislav Dyulgerov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Slavia Sofia
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại