Thứ Sáu, 18/04/2025
(Pen) Sasa Kalajdzic
25
Cedric Brunner
28
Sasa Kalajdzic
29
Waldemar Anton
33
Tiago Tomas
47
Florian Krueger (Kiến tạo: Janni Serra)
59
Fabian Klos (Thay: Janni Serra)
62
Jacob Barrett Laursen (Thay: Andres Andrade)
62
Orel Mangala (Thay: Chris Fuehrich)
70
Masaya Okugawa (Thay: Patrick Wimmer)
70
Atakan Karazor
73
Alexis Tibidi (Thay: Omar Marmoush)
78
Bryan Lasme (Thay: Florian Krueger)
84
Nathan De Medina (Thay: Cedric Brunner)
84
Pellegrino Matarazzo
89
Orel Mangala
90+7'

Thống kê trận đấu Arminia Bielefeld vs Stuttgart

số liệu thống kê
Arminia Bielefeld
Arminia Bielefeld
Stuttgart
Stuttgart
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 24
1 Việt vị 1
11 Chuyền dài 12
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 9
2 Chăm sóc y tế 3

Diễn biến Arminia Bielefeld vs Stuttgart

Tất cả (287)
90+8'

Số người tham dự hôm nay là 26011.

90+8'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+8'

Cầm bóng: Arminia Bielefeld: 53%, VfB Stuttgart: 47%.

90+7' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Orel Mangala không còn cách nào khác là dừng phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Orel Mangala không còn cách nào khác là dừng phản công và nhận thẻ vàng.

90+7'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Orel Mangala từ VfB Stuttgart gặp Alessandro Schoepf

90+7'

Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.

90+6'

Arminia Bielefeld kết thúc trận đấu với mười người vì Fabian Klos phải rời sân và Arminia Bielefeld không còn dự bị.

90+4' Trọng tài không phàn nàn về Pellegrino Matarazzo, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng chính kiến

Trọng tài không phàn nàn về Pellegrino Matarazzo, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng chính kiến

90+3'

Fabian Klos dính chấn thương và được chăm sóc y tế ngay trên sân.

90+3'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+3'

VfB Stuttgart đang kiểm soát bóng.

90+2'

Arminia Bielefeld đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+1'

Arminia Bielefeld thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Atakan Karazor của VfB Stuttgart gặp Alessandro Schoepf

90'

Hiroki Ito của VfB Stuttgart tạt bóng vào trong, nhưng đồng đội của anh ấy đến hơi muộn và không thể hưởng lợi từ đó.

90'

VfB Stuttgart thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ

90'

Cầm bóng: Arminia Bielefeld: 54%, VfB Stuttgart: 46%.

89' Trọng tài không phàn nàn về Pellegrino Matarazzo, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng chính kiến

Trọng tài không phàn nàn về Pellegrino Matarazzo, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng chính kiến

89'

Quả phát bóng lên cho Arminia Bielefeld.

89'

Alexis Tibidi từ VfB Stuttgart tung cú sút trúng mục tiêu

Đội hình xuất phát Arminia Bielefeld vs Stuttgart

Arminia Bielefeld (4-2-3-1): Stefan Ortega (1), Cedric Brunner (27), Amos Pieper (2), Joakim Nilsson (4), Andres Andrade (30), Manuel Prietl (19), Alessandro Schoepf (8), Patrick Wimmer (20), Robin Hack (21), Florian Krueger (18), Janni Serra (23)

Stuttgart (4-3-3): Florian Mueller (1), Pascal Stenzel (15), Konstantinos Mavropanos (5), Waldemar Anton (2), Hiroki Ito (37), Wataru Endo (3), Atakan Karazor (16), Chris Fuehrich (22), Tiago Tomas (18), Sasa Kalajdzic (9), Omar Marmoush (17)

Arminia Bielefeld
Arminia Bielefeld
4-2-3-1
1
Stefan Ortega
27
Cedric Brunner
2
Amos Pieper
4
Joakim Nilsson
30
Andres Andrade
19
Manuel Prietl
8
Alessandro Schoepf
20
Patrick Wimmer
21
Robin Hack
18
Florian Krueger
23
Janni Serra
17
Omar Marmoush
9
Sasa Kalajdzic
18
Tiago Tomas
22
Chris Fuehrich
16
Atakan Karazor
3
Wataru Endo
37
Hiroki Ito
2
Waldemar Anton
5
Konstantinos Mavropanos
15
Pascal Stenzel
1
Florian Mueller
Stuttgart
Stuttgart
4-3-3
Thay người
62’
Janni Serra
Fabian Klos
70’
Chris Fuehrich
Orel Mangala
62’
Andres Andrade
Jacob Barrett Laursen
78’
Omar Marmoush
Alexis Tibidi
70’
Patrick Wimmer
Masaya Okugawa
84’
Florian Krueger
Bryan Lasme
84’
Cedric Brunner
Nathan De Medina
Cầu thủ dự bị
Masaya Okugawa
Fabian Bredlow
Fabian Kunze
Tanguy Coulibaly
Stefanos Kapino
Enzo Millot
Guilherme Ramos
Erik Thommy
Gonzalo Castro
Orel Mangala
Fabian Klos
Roberto Massimo
Bryan Lasme
Omer Beyaz
Nathan De Medina
Alexis Tibidi
Jacob Barrett Laursen
Luca Bazzoli
Huấn luyện viên

Frank Kramer

Sebastian Hoeness

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
22/05 - 2021
Giao hữu
23/07 - 2021
Bundesliga
06/11 - 2021
02/04 - 2022
DFB Cup
20/10 - 2022

Thành tích gần đây Arminia Bielefeld

DFB Cup
02/04 - 2025
26/02 - 2025
04/12 - 2024
31/10 - 2024
17/08 - 2024
Giao hữu
27/07 - 2024
20/07 - 2024
06/07 - 2024
29/06 - 2024

Thành tích gần đây Stuttgart

Bundesliga
13/04 - 2025
05/04 - 2025
DFB Cup
03/04 - 2025
Bundesliga
30/03 - 2025
17/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2921625469B H T T H
2LeverkusenLeverkusen2918922963B T T T H
3E.FrankfurtE.Frankfurt2915681651B T T B T
4RB LeipzigRB Leipzig2913971048H T B T T
5Mainz 05Mainz 052913791246T H B H B
6FreiburgFreiburg2913610-545H H B B T
7Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2913511344B T T H B
8DortmundDortmund2912611942B B T T H
9BremenBremen2912611-742T B T T T
10AugsburgAugsburg291199-742T T H B T
11StuttgartStuttgart2911711640H B B T B
12WolfsburgWolfsburg2910811638H B B B B
13Union BerlinUnion Berlin299713-1434T H T T H
14HoffenheimHoffenheim297913-1630H B H B T
15St. PauliSt. Pauli298516-1029H T B H T
16FC HeidenheimFC Heidenheim296419-2422H T T B B
17VfL BochumVfL Bochum295519-3220T B B B B
18Holstein KielHolstein Kiel294619-3018H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X