- Rafa Mujica38
- Rafa Mujica (Kiến tạo: Cristo Gonzalez)45+1'
- Alfonso Trezza (Thay: Vitinho)46
- Rafa Mujica (Kiến tạo: Nino Galovic)61
- Pedro Santos (Thay: Cristo Gonzalez)70
- Rafa Mujica (Kiến tạo: Tiago Esgaio)78
- Miguel Puche (Thay: Jason)84
- Benji Michel (Thay: Rafa Mujica)84
- Tiago Esgaio85
- Andre Bukia (Thay: David Simao)88
- (Pen) Pedro Tiba40
- Kanya Fujimoto (Thay: Pedro Tiba)70
- Tidjany Toure (Thay: Murilo)70
- Marlon (Thay: Manuel Lopes)70
- Roko Baturina (Thay: Leonardo Buta)84
- Kiko Vilas Boas (Thay: Maxime Dominguez)84
Thống kê trận đấu Arouca vs Gil Vicente
số liệu thống kê
Arouca
Gil Vicente
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 8
12 Ném biên 17
2 Việt vị 7
9 Chuyền dài 6
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arouca vs Gil Vicente
Arouca (4-2-3-1): Ignacio De Arruabarrena Fernandez (12), Weverson (26), Nino Galovic (44), Francisco Montero (4), Tiago Esgaio (28), Eboue Kouassi (8), David Martins Simao (5), Jason (10), Vitinho (43), Cristo Gonzalez (23), Rafa Mujica (19)
Gil Vicente (4-2-3-1): Andrew (42), Manuel Lopes (4), Ruben Fernandes (26), Gabriel Pereira Magalhaes dos Santos (13), Leonardo Buta (23), Martim Neto (76), Pedro Tiba (25), Murilo (77), Maxime Dominguez (8), Felix Correia (70), Ali Alipour (9)
Arouca
4-2-3-1
12
Ignacio De Arruabarrena Fernandez
26
Weverson
44
Nino Galovic
4
Francisco Montero
28
Tiago Esgaio
8
Eboue Kouassi
5
David Martins Simao
10
Jason
43
Vitinho
23
Cristo Gonzalez
19 3
Rafa Mujica
9
Ali Alipour
70
Felix Correia
8
Maxime Dominguez
77
Murilo
25
Pedro Tiba
76
Martim Neto
23
Leonardo Buta
13
Gabriel Pereira Magalhaes dos Santos
26
Ruben Fernandes
4
Manuel Lopes
42
Andrew
Gil Vicente
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Vitinho Alfonso Trezza | 70’ | Pedro Tiba Kanya Fujimoto |
70’ | Cristo Gonzalez Pedro Santos | 70’ | Murilo Tidjany Chabrol |
84’ | Jason Miguel Puche Garcia | 70’ | Manuel Lopes Marlon Douglas de Sales Silva |
84’ | Rafa Mujica Benji Michel | 84’ | Maxime Dominguez Kiko Vilas Boas |
88’ | David Simao Andre Watshini Bukia | 84’ | Leonardo Buta Roko Baturina |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Santos | Kanya Fujimoto | ||
Joao Valido | Kiko Vilas Boas | ||
Yusuf Lawal | Vinicius | ||
Alfonso Trezza | Jesus Castillo | ||
Miguel Puche Garcia | Tidjany Chabrol | ||
Matias Rocha | Marlon Douglas de Sales Silva | ||
Yaw Moses | Roko Baturina | ||
Benji Michel | Roman Mory Diaman Gbane | ||
Andre Watshini Bukia | Felipe Silva |
Nhận định Arouca vs Gil Vicente
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto | 16 | 13 | 1 | 2 | 31 | 40 | T H T T T |
2 | Benfica | 15 | 12 | 2 | 1 | 29 | 38 | T T H T T |
3 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | B T B H H |
7 | Moreirense | 16 | 6 | 3 | 7 | -3 | 21 | B T B B H |
8 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 16 | 4 | 6 | 6 | -7 | 18 | B T T H H |
11 | CF Estrela da Amadora | 16 | 4 | 4 | 8 | -11 | 16 | B T B T H |
12 | Rio Ave | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | T T B H B |
13 | Estoril | 16 | 3 | 6 | 7 | -12 | 15 | T H B B H |
14 | AVS Futebol SAD | 16 | 2 | 8 | 6 | -11 | 14 | B H H H H |
15 | Nacional | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | H B T B H |
16 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
17 | Boavista | 16 | 2 | 6 | 8 | -13 | 12 | H H B H B |
18 | Arouca | 16 | 3 | 3 | 10 | -17 | 12 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại