- Maxime Dominguez34
- Tidjany Toure (Thay: Murilo)60
- Martim Neto (Thay: Maxime Dominguez)60
- Miro (Thay: Ali Alipour)60
- Martim Neto63
- Ze Carlos (Thay: Alex Pinto)75
- Depu (Thay: Leonardo Buta)75
- Tidjany Toure (Kiến tạo: Ze Carlos)90+4'
- Jonathan Buatu (Kiến tạo: Kanya Fujimoto)90+5'
- Jonathan Buatu90+6'
- Bogdan Milovanov35
- Cristo Gonzalez (Kiến tạo: Jason)47
- Nino Galovic (Thay: Matias Rocha)62
- Alfonso Trezza (Thay: Jason)81
- Eboue Kouassi (Thay: Pedro Santos)81
- Cristo Gonzalez82
- Vitinho (Thay: Francisco Montero)90
- Oriol Busquets (Thay: Morlaye Sylla)90
Thống kê trận đấu Gil Vicente vs Arouca
số liệu thống kê
Gil Vicente
Arouca
32 Kiểm soát bóng 68
7 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 12
7 Việt vị 0
6 Chuyền dài 14
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gil Vicente vs Arouca
Gil Vicente (4-2-3-1): Andrew (42), Alex Pinto (67), Gabriel Pereira (13), Jonathan Buatu (39), Leonardo Buta (23), Roman Mory Diaman Gbane (24), Maxime Dominguez (8), Murilo (77), Kanya Fujimoto (10), Felix Correia (70), Ali Alipour (9)
Arouca (4-2-3-1): Thiago (16), Bogdan Milovanov (22), Matias Rocha (13), Francisco Montero (4), Weverson (26), Pedro Santos (89), David Martins Simao (5), Jason (10), Cristo Gonzalez (23), Morlaye Sylla (2), Rafa Mujica (19)
Gil Vicente
4-2-3-1
42
Andrew
67
Alex Pinto
13
Gabriel Pereira
39
Jonathan Buatu
23
Leonardo Buta
24
Roman Mory Diaman Gbane
8
Maxime Dominguez
77
Murilo
10
Kanya Fujimoto
70
Felix Correia
9
Ali Alipour
19
Rafa Mujica
2
Morlaye Sylla
23 2
Cristo Gonzalez
10
Jason
5
David Martins Simao
89
Pedro Santos
26
Weverson
4
Francisco Montero
13
Matias Rocha
22
Bogdan Milovanov
16
Thiago
Arouca
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Murilo Tidjany Chabrol | 62’ | Matias Rocha Nino Galovic |
60’ | Maxime Dominguez Martim Neto | 81’ | Pedro Santos Eboue Kouassi |
60’ | Ali Alipour Miro | 81’ | Jason Alfonso Trezza |
75’ | Alex Pinto Ze Carlos | 90’ | Morlaye Sylla Oriol Busquets |
75’ | Leonardo Buta Laurindo Dilson Aurelio | 90’ | Francisco Montero Vitinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Brian Araujo | Joao Valido | ||
Ze Carlos | Quaresma | ||
Tidjany Chabrol | Yusuf Lawal | ||
Roan Wilson | Eboue Kouassi | ||
Pedro Tiba | Alfonso Trezza | ||
Laurindo Dilson Aurelio | Oriol Busquets | ||
Felipe Silva | Vladislav Morozov | ||
Martim Neto | Vitinho | ||
Valdemiro Pinto Domingos Miro | Nino Galovic | ||
Miro |
Nhận định Gil Vicente vs Arouca
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto | 16 | 13 | 1 | 2 | 31 | 40 | T H T T T |
2 | Benfica | 15 | 12 | 2 | 1 | 29 | 38 | T T H T T |
3 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | B T B H H |
7 | Moreirense | 16 | 6 | 3 | 7 | -3 | 21 | B T B B H |
8 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 16 | 4 | 6 | 6 | -7 | 18 | B T T H H |
11 | CF Estrela da Amadora | 16 | 4 | 4 | 8 | -11 | 16 | B T B T H |
12 | Rio Ave | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | T T B H B |
13 | Estoril | 16 | 3 | 6 | 7 | -12 | 15 | T H B B H |
14 | AVS Futebol SAD | 16 | 2 | 8 | 6 | -11 | 14 | B H H H H |
15 | Nacional | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | H B T B H |
16 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
17 | Boavista | 16 | 2 | 6 | 8 | -13 | 12 | H H B H B |
18 | Arouca | 16 | 3 | 3 | 10 | -17 | 12 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại