![]() Justin De Haas (Kiến tạo: Gustavo Sa) 45 | |
![]() Santi Garcia 47 | |
![]() Vaclav Sejk (Kiến tạo: Oscar Aranda) 60 | |
![]() Tidjany Toure (Thay: Sergio Bermejo) 67 | |
![]() Joao Marques (Thay: Santi Garcia) 67 | |
![]() Mirko Topic (Thay: Mathias De Amorim) 68 | |
![]() Rochinha (Thay: Oscar Aranda) 68 | |
![]() Rodrigo Pinheiro 73 | |
![]() Simon Elisor (Thay: Vaclav Sejk) 79 | |
![]() Gil Dias (Thay: Sorriso) 79 | |
![]() Samuel Lobato (Thay: Gustavo Sa) 86 | |
![]() Gil Dias 88 | |
![]() Joao Marques 90+2' |
Thống kê trận đấu Gil Vicente vs Famalicao
số liệu thống kê

Gil Vicente

Famalicao
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 19
12 Ném biên 17
1 Việt vị 0
24 Chuyền dài 23
5 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 4
3 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gil Vicente vs Famalicao
Gil Vicente (4-3-3): Andrew (42), Ze Carlos (2), Josue Sa (23), Ruben Fernandes (26), Sandro Cruz (57), Kanya Fujimoto (10), Santi García (19), Jesús Castillo (6), Sergio Bermejo (22), Carlos Eduardo (29), Felix Correia (71)
Famalicao (4-2-3-1): Lazar Carevic (25), Rodrigo Pinheiro Ferreira (17), Leo Realpe (3), Justin De Haas (16), Rafa Soares (5), Tom Van de Looi (6), Mathias De Amorim (14), Sorriso (7), Gustavo Sa (20), Oscar Aranda (11), Vaclav Sejk (29)

Gil Vicente
4-3-3
42
Andrew
2
Ze Carlos
23
Josue Sa
26
Ruben Fernandes
57
Sandro Cruz
10
Kanya Fujimoto
19
Santi García
6
Jesús Castillo
22
Sergio Bermejo
29
Carlos Eduardo
71
Felix Correia
29
Vaclav Sejk
11
Oscar Aranda
20
Gustavo Sa
7
Sorriso
14
Mathias De Amorim
6
Tom Van de Looi
5
Rafa Soares
16
Justin De Haas
3
Leo Realpe
17
Rodrigo Pinheiro Ferreira
25
Lazar Carevic

Famalicao
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Sergio Bermejo Tidjany Chabrol | 68’ | Mathias De Amorim Mirko Topic |
67’ | Santi Garcia João Marques | 68’ | Oscar Aranda Rochinha |
79’ | Vaclav Sejk Simon Elisor | ||
79’ | Sorriso Gil Dias | ||
86’ | Gustavo Sa Samuel Lobato |
Cầu thủ dự bị | |||
Tidjany Chabrol | Gabriel Cabral | ||
Brian Araujo | Mirko Topic | ||
Marvin Elimbi | Rochinha | ||
Diogo Costa | Simon Elisor | ||
João Marques | Otar Mamageishvili | ||
Jonathan Mutombo | Gil Dias | ||
Jordi Mboula | Ibrahima Ba | ||
Kazu | Samuel Lobato | ||
Pedro Bondo |
Nhận định Gil Vicente vs Famalicao
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại