- Mario Gonzalez (Kiến tạo: Sorriso)14
- Rochinha (Thay: Mario Gonzalez)70
- Mathias De Amorim (Thay: Mirko Topic)70
- Rafa Soares72
- Otso Liimatta (Thay: Sorriso)84
- Yassir Zabiri (Thay: Gustavo Sa)90
- Felix Correia (Kiến tạo: Kanya Fujimoto)49
- Jorge Aguirre (Thay: Caue Vinicius)69
- Jorge Aguirre (Thay: Caue Vinicius)71
- Tidjany Toure (Thay: Jordi Mboula)80
- Santi Garcia (Thay: Felix Correia)90
- Diego Collado (Thay: Kanya Fujimoto)90
Thống kê trận đấu Famalicao vs Gil Vicente
số liệu thống kê
Famalicao
Gil Vicente
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 16
15 Ném biên 24
1 Việt vị 4
19 Chuyền dài 7
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Famalicao vs Gil Vicente
Famalicao (4-2-3-1): Ivan Zlobin (1), Calegari (2), Enea Mihaj (4), Justin De Haas (16), Rafa Soares (5), Zaydou Youssouf (28), Mirko Topic (8), Sorriso (7), Gustavo Sa (20), Oscar Aranda (11), Mario Gonzalez (9)
Gil Vicente (4-3-3): Andrew (42), Ze Carlos (2), Ruben Fernandes (26), Jonathan Buatu (39), Sandro Cruz (57), Kanya Fujimoto (10), Roman Mory Diaman Gbane (24), Jesús Castillo (6), Jordi Mboula (77), Caue Vinicius (20), Felix Correia (71)
Famalicao
4-2-3-1
1
Ivan Zlobin
2
Calegari
4
Enea Mihaj
16
Justin De Haas
5
Rafa Soares
28
Zaydou Youssouf
8
Mirko Topic
7
Sorriso
20
Gustavo Sa
11
Oscar Aranda
9
Mario Gonzalez
71
Felix Correia
20
Caue Vinicius
77
Jordi Mboula
6
Jesús Castillo
24
Roman Mory Diaman Gbane
10
Kanya Fujimoto
57
Sandro Cruz
39
Jonathan Buatu
26
Ruben Fernandes
2
Ze Carlos
42
Andrew
Gil Vicente
4-3-3
Thay người | |||
70’ | Mario Gonzalez Rochinha | 69’ | Caue Vinicius Jorge Aguirre |
70’ | Mirko Topic Mathias De Amorim | 80’ | Jordi Mboula Tidjany Chabrol |
84’ | Sorriso Otso Liimatta | 90’ | Kanya Fujimoto Diego Collado |
90’ | Gustavo Sa Yassir Zabiri | 90’ | Felix Correia Santi García |
Cầu thủ dự bị | |||
Lazar Carevic | Brian Araujo | ||
Tom Van de Looi | Diego Collado | ||
Rochinha | João Teixeira | ||
Mathias De Amorim | Santi García | ||
Rodrigo Pinheiro Ferreira | Josue Sa | ||
Otso Liimatta | Jonathan Mutombo | ||
Yassir Zabiri | Tidjany Chabrol | ||
Ibrahima Ba | Jorge Aguirre | ||
Diogo Costa | Kazu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại