Chủ Nhật, 18/05/2025
Artem Dovbyk (Kiến tạo: Eldor Shomurodov)
45+5'
Nicolo Fagioli (Thay: Robin Gosens)
46
Niccolo Pisilli (Thay: Lorenzo Pellegrini)
46
Albert Gudmundsson (Thay: Nicolo Zaniolo)
61
Cher Ndour
64
Tommaso Baldanzi (Thay: Bryan Cristante)
65
Lucas Gourna-Douath (Thay: Eldor Shomurodov)
65
Lucas Beltran (Thay: Marin Pongracic)
71
Andrea Colpani (Thay: Amir Richardson)
71
Stephan El Shaarawy (Thay: Artem Dovbyk)
77
Devyne Rensch (Thay: Mehmet Zeki Celik)
77
Moise Kean
85
Matias Soule
89
Yacine Adli (Thay: Cher Ndour)
90
Niccolo Pisilli
90+4'
Nicolo Zaniolo
90+6'

Thống kê trận đấu AS Roma vs Fiorentina

số liệu thống kê
AS Roma
AS Roma
Fiorentina
Fiorentina
41 Kiểm soát bóng 59
9 Phạm lỗi 8
16 Ném biên 15
0 Việt vị 2
3 Chuyền dài 5
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AS Roma vs Fiorentina

Tất cả (231)
90+6' ANH TA BỊ ĐUỔI! - Nicolo Zaniolo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

ANH TA BỊ ĐUỔI! - Nicolo Zaniolo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Kiểm soát bóng: Roma: 41%, Fiorentina: 59%.

90+6'

Kiểm soát bóng: Roma: 41%, Fiorentina: 59%.

90+7'

Fiorentina thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+6'

Fiorentina thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

90+6'

Quả phát bóng lên cho Roma.

90+6'

Yacine Adli thực hiện cú sút trực tiếp từ quả phạt, nhưng bóng đi chệch khung thành.

90+5'

Lucas Gourna-Douath để bóng chạm tay.

90+5'

Fiorentina thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Gianluca Mancini của Roma cắt bóng từ đường chuyền vào vòng cấm.

90+4' Thẻ vàng cho Niccolo Pisilli.

Thẻ vàng cho Niccolo Pisilli.

90+4'

Niccolo Pisilli của Roma đi hơi xa khi kéo ngã Lucas Beltran.

90+3'

Pietro Comuzzo thắng trong pha không chiến với Tommaso Baldanzi.

90+3'

Lucas Beltran bị phạt vì đẩy Angelino.

90+2'

Angelino của Roma cắt bóng từ đường chuyền vào vòng cấm.

90+1'

Matias Soule của Roma thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

90+1'

Roma thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90'

Matias Soule của Roma thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

Đội hình xuất phát AS Roma vs Fiorentina

AS Roma (3-5-2): Mile Svilar (99), Zeki Çelik (19), Gianluca Mancini (23), Evan Ndicka (5), Matías Soulé (18), Manu Koné (17), Bryan Cristante (4), Lorenzo Pellegrini (7), Angeliño (3), Eldor Shomurodov (14), Artem Dovbyk (11)

Fiorentina (3-5-2): David de Gea (43), Marin Pongračić (5), Pietro Comuzzo (15), Pablo Mari (18), Fabiano Parisi (65), Amir Richardson (24), Rolando Mandragora (8), Cher Ndour (27), Robin Gosens (21), Nicolò Zaniolo (17), Moise Kean (20)

AS Roma
AS Roma
3-5-2
99
Mile Svilar
19
Zeki Çelik
23
Gianluca Mancini
5
Evan Ndicka
18
Matías Soulé
17
Manu Koné
4
Bryan Cristante
7
Lorenzo Pellegrini
3
Angeliño
14
Eldor Shomurodov
11
Artem Dovbyk
20
Moise Kean
17
Nicolò Zaniolo
21
Robin Gosens
27
Cher Ndour
8
Rolando Mandragora
24
Amir Richardson
65
Fabiano Parisi
18
Pablo Mari
15
Pietro Comuzzo
5
Marin Pongračić
43
David de Gea
Fiorentina
Fiorentina
3-5-2
Thay người
46’
Lorenzo Pellegrini
Niccolò Pisilli
46’
Robin Gosens
Nicolò Fagioli
65’
Eldor Shomurodov
Lucas Gourna-Douath
61’
Nicolo Zaniolo
Albert Gudmundsson
65’
Bryan Cristante
Tommaso Baldanzi
71’
Amir Richardson
Andrea Colpani
77’
Mehmet Zeki Celik
Devyne Rensch
71’
Marin Pongracic
Lucas Beltrán
77’
Artem Dovbyk
Stephan El Shaarawy
90’
Cher Ndour
Yacine Adli
Cầu thủ dự bị
Giorgio De Marzi
Pietro Terracciano
Pierluigi Gollini
Tommaso Martinelli
Devyne Rensch
Andrea Colpani
Saud Abdulhamid
Lucas Beltrán
Mats Hummels
Maat Daniel Caprini
Victor Nelsson
Matías Moreno
Anass Salah-Eddine
Albert Gudmundsson
Leandro Paredes
Yacine Adli
Lucas Gourna-Douath
Nicolò Fagioli
Tommaso Baldanzi
Michael Folorunsho
Niccolò Pisilli
Paulo Dybala
Alexis Saelemaekers
Stephan El Shaarawy
Tình hình lực lượng

Luca Ranieri

Kỷ luật

Dodô

Không xác định

Edoardo Bove

Không xác định

Huấn luyện viên

Claudio Ranieri

Raffaele Palladino

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
13/03 - 2015
Serie A
26/10 - 2015
05/03 - 2016
19/09 - 2016
05/11 - 2017
07/04 - 2018
04/11 - 2018
04/04 - 2019
21/12 - 2019
27/07 - 2020
02/11 - 2020
04/03 - 2021
23/08 - 2021
10/05 - 2022
16/01 - 2023
27/05 - 2023
11/12 - 2023
11/03 - 2024
28/10 - 2024
04/05 - 2025

Thành tích gần đây AS Roma

Serie A
13/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
H1: 0-1
20/04 - 2025
14/04 - 2025
H1: 0-0
07/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
Serie A
10/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Fiorentina

Serie A
12/05 - 2025
Europa Conference League
09/05 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-1
Serie A
04/05 - 2025
Europa Conference League
02/05 - 2025
Serie A
27/04 - 2025
23/04 - 2025
Europa Conference League
17/04 - 2025
Serie A
13/04 - 2025
Europa Conference League
11/04 - 2025
Serie A
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli3623943078T T T T H
2InterInter3623854277T B B T T
3AtalantaAtalanta3722874274T H T T T
4JuventusJuventus36161642064T B T H H
5LazioLazio36181081364H T H T H
6AS RomaAS Roma3618991763H T T T B
7BolognaBologna36161461362B T H H B
8AC MilanAC Milan36179101860T B T T T
9FiorentinaFiorentina36178111759H T T B B
10Como 1907Como 19073613914-148T T T T T
11TorinoTorino36101412-344B T B H B
12UdineseUdinese3612816-1244B B H T B
13GenoaGenoa3791315-1440B B B H B
14CagliariCagliari368919-1733B B T B B
15Hellas VeronaHellas Verona369621-3333H B B B H
16ParmaParma3661416-1532H T H B B
17VeneziaVenezia3651417-2029T H B H T
18LecceLecce3661020-3328B B H B H
19EmpoliEmpoli3651318-2728B H B B T
20MonzaMonza363924-3718B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X