Đúng rồi! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bryan Cristante 26 | |
![]() Manuel Locatelli 40 | |
![]() Eldor Shomurodov (Thay: Mats Hummels) 46 | |
![]() Eldor Shomurodov 49 | |
![]() Leandro Paredes (Thay: Bryan Cristante) 61 | |
![]() Lucas Gourna-Douath (Thay: Stephan El Shaarawy) 61 | |
![]() Renato Veiga 65 | |
![]() Randal Kolo Muani (Thay: Dusan Vlahovic) 68 | |
![]() Andrea Cambiaso (Thay: Timothy Weah) 68 | |
![]() Teun Koopmeiners (Thay: Nicolas Gonzalez) 69 | |
![]() Victor Nelsson (Thay: Mehmet Zeki Celik) 72 | |
![]() Nicolo Savona (Thay: Manuel Locatelli) 76 | |
![]() Tommaso Baldanzi (Thay: Artem Dovbyk) 85 |
Thống kê trận đấu AS Roma vs Juventus


Diễn biến AS Roma vs Juventus
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Roma: 41%, Juventus: 59%.
Teun Koopmeiners bị phạt vì đẩy Eldor Shomurodov.
Evan N'Dicka của Roma cắt bóng từ một đường chuyền vào khu vực 16m50.
Roma đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu phạt trực tiếp khi Angelino từ Roma đã đá ngã Nicolo Savona.
Randal Kolo Muani của Juventus đã đi quá xa khi kéo ngã Evan N'Dicka.
Trọng tài thứ tư cho biết sẽ có 3 phút bù giờ.
Juventus thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Mile Svilar từ Roma cắt bóng thành công từ một cú tạt hướng về vòng cấm.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Roma: 41%, Juventus: 59%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Angelino từ Roma đá ngã Pierre Kalulu.
Angelino thành công chặn cú sút.
Cú sút của Weston McKennie bị chặn lại.
Cú tạt của Lloyd Kelly từ Juventus thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Victor Nelsson giành chiến thắng trong một pha tranh chấp trên không với Kenan Yildiz.
Juventus thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phạt góc cho Roma.
Pierre Kalulu thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Lloyd Kelly giành chiến thắng trong pha tranh chấp trên không với Eldor Shomurodov.
Roma thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát AS Roma vs Juventus
AS Roma (3-4-2-1): Mile Svilar (99), Gianluca Mancini (23), Mats Hummels (15), Evan Ndicka (5), Zeki Çelik (19), Manu Koné (17), Bryan Cristante (4), Angeliño (3), Matías Soulé (18), Stephan El Shaarawy (92), Artem Dovbyk (11)
Juventus (3-5-2): Michele Di Gregorio (29), Pierre Kalulu (15), Renato Veiga (12), Lloyd Kelly (6), Timothy Weah (22), Manuel Locatelli (5), Khéphren Thuram (19), Weston McKennie (16), Nico González (11), Dušan Vlahović (9), Kenan Yıldız (10)


Thay người | |||
46’ | Mats Hummels Eldor Shomurodov | 68’ | Timothy Weah Andrea Cambiaso |
61’ | Bryan Cristante Leandro Paredes | 68’ | Dusan Vlahovic Randal Kolo Muani |
61’ | Stephan El Shaarawy Lucas Gourna-Douath | 69’ | Nicolas Gonzalez Teun Koopmeiners |
72’ | Mehmet Zeki Celik Victor Nelsson | 76’ | Manuel Locatelli Nicolo Savona |
85’ | Artem Dovbyk Tommaso Baldanzi |
Cầu thủ dự bị | |||
Giorgio De Marzi | Carlo Pinsoglio | ||
Pierluigi Gollini | Giovanni Daffara | ||
Devyne Rensch | Andrea Cambiaso | ||
Victor Nelsson | Nicolo Savona | ||
Anass Salah-Eddine | Jonas Rouhi | ||
Buba Sangaré | Teun Koopmeiners | ||
Lorenzo Pellegrini | Douglas Luiz | ||
Leandro Paredes | Francisco Conceição | ||
Lucas Gourna-Douath | Randal Kolo Muani | ||
Tommaso Baldanzi | Samuel Mbangula | ||
Niccolò Pisilli | Alberto Oliveira Baio | ||
Eldor Shomurodov |
Tình hình lực lượng | |||
Saud Abdulhamid Chấn thương đùi | Mattia Perin Chấn thương đùi | ||
Alexis Saelemaekers Kỷ luật | Juan Cabal Chấn thương dây chằng chéo | ||
Paulo Dybala Chấn thương đùi | Bremer Chấn thương đầu gối | ||
Federico Gatti Không xác định | |||
Arkadiusz Milik Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định AS Roma vs Juventus
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AS Roma
Thành tích gần đây Juventus
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 20 | 8 | 3 | 39 | 68 | H T T T H |
2 | ![]() | 30 | 19 | 7 | 4 | 23 | 64 | B H T H T |
3 | ![]() | 31 | 17 | 7 | 7 | 33 | 58 | H T B B B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 16 | 56 | T T T T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 14 | 3 | 18 | 56 | T B B T H |
6 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 10 | 55 | T H B H T |
7 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 15 | 53 | T T T T H |
8 | ![]() | 31 | 15 | 7 | 9 | 17 | 52 | T B T T H |
9 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 10 | 48 | B T T B H |
10 | ![]() | 31 | 9 | 13 | 9 | 0 | 40 | T H T H H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -6 | 40 | T H B B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 11 | 11 | -9 | 38 | H H T B T |
13 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -9 | 33 | B H B H T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 4 | 18 | -29 | 31 | B B T H H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -13 | 30 | B H B T H |
16 | ![]() | 31 | 5 | 12 | 14 | -14 | 27 | B H H H H |
17 | ![]() | 31 | 6 | 8 | 17 | -28 | 26 | B B B B H |
18 | ![]() | 31 | 4 | 12 | 15 | -23 | 24 | H B B H H |
19 | ![]() | 31 | 3 | 12 | 16 | -20 | 21 | H H H B H |
20 | ![]() | 31 | 2 | 9 | 20 | -30 | 15 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại