Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Filip Ristanic (Thay: Albin Gashi) 23 | |
![]() Deni Alar (Kiến tạo: Filip Ristanic) 27 | |
![]() Matija Horvat 30 | |
![]() Stefan Haudum 45 | |
![]() Martin Krienzer 46 | |
![]() Lukas Brueckler (Thay: Deni Alar) 46 | |
![]() Lukas Brueckler 47 | |
![]() (Pen) Martin Krienzer 51 | |
![]() Josef Weberbauer 54 | |
![]() Daniel Saurer 59 | |
![]() Fabian Feiner (Thay: Matthew Anderson) 68 | |
![]() Nino Pungarsek (Thay: Julian Halwachs) 77 | |
![]() Kevin-Prince Milla 77 | |
![]() Kevin-Prince Milla (Thay: Philipp Zuna) 77 | |
![]() Christoph Strommer (Thay: Andreas Pfingster) 82 | |
![]() Andreas Fuchs (Thay: Maximilian Suppan) 82 | |
![]() Anour El Moukhantir (Thay: Thomas Ebner) 84 | |
![]() Elias Neubauer (Thay: Martin Krienzer) 90 | |
![]() Philipp Seidl 90+5' | |
![]() Caoelain Young 90+6' | |
![]() Reinhard Young 90+6' | |
![]() Philipp Seidl 90+7' | |
![]() Caoelain Young 90+8' |
Thống kê trận đấu ASK Voitsberg vs FC Admira Wacker Modling

Diễn biến ASK Voitsberg vs FC Admira Wacker Modling

Thẻ vàng cho Reinhard Young.

Thẻ vàng cho Philipp Seidl.
Martin Krienzer rời sân và được thay thế bởi Elias Neubauer.
Thomas Ebner rời sân và được thay thế bởi Anour El Moukhantir.
Maximilian Suppan rời sân và được thay thế bởi Andreas Fuchs.
Andreas Pfingster rời sân và được thay thế bởi Christoph Strommer.
Philipp Zuna rời sân và được thay thế bởi Kevin-Prince Milla.
Julian Halwachs rời sân và được thay thế bởi Nino Pungarsek.
Matthew Anderson rời sân và được thay thế bởi Fabian Feiner.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Daniel Saurer nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Josef Weberbauer.

V À A A O O O - Martin Krienzer từ Voitsberg đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Lukas Brueckler đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Martin Krienzer.
Deni Alar rời sân và được thay thế bởi Lukas Brueckler.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Stefan Haudum.

Thẻ vàng cho Matija Horvat.
Filip Ristanic đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát ASK Voitsberg vs FC Admira Wacker Modling
ASK Voitsberg (4-3-3): Florian Schogl (31), Andreas Pfingstner (13), Philipp Scheucher (12), Philipp Zuna (10), Daniel Saurer (6), Elias Jandrisevits (21), Philipp Seidl (20), Martin Krienzer (15), Maximilian Suppan (80), Julian Halwachs (25), Dominik Kirnbauer (24)
FC Admira Wacker Modling (4-3-3): Florian Kaltenbock (35), Matthew Anderson (3), Lukas Malicsek (6), Matija Horvat (15), Josef Weberbauer (33), Albin Gashi (10), Thomas Ebner (5), Ben Summers (16), Stefan Haudum (23), Reinhard Azubuike Young (7), Deni Alar (9)

Thay người | |||
77’ | Julian Halwachs Nino Pungarsek | 23’ | Albin Gashi Filip Ristanic |
77’ | Philipp Zuna Kevin Prince Milla | 46’ | Deni Alar Lukas Brckler |
82’ | Maximilian Suppan Andreas Fuchs | 68’ | Matthew Anderson Fabian Feiner |
82’ | Andreas Pfingster Christoph Strommer | 84’ | Thomas Ebner Anouar El Moukhantir |
90’ | Martin Krienzer Elias Neubauer |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Fuchs | Phillip Zivanovic | ||
Julian Pobinger | Fabian Feiner | ||
Nino Pungarsek | Salko Mujanovic | ||
Reality Asemota | Anouar El Moukhantir | ||
Kevin Prince Milla | Lukas Brckler | ||
Christoph Strommer | Nadir Ajanovic | ||
Elias Neubauer | Filip Ristanic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ASK Voitsberg
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 20 | 59 | H B B B T |
2 | ![]() | 27 | 18 | 4 | 5 | 32 | 58 | T T H B T |
3 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 20 | 49 | B T T T T |
4 | ![]() | 27 | 15 | 3 | 9 | 3 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 7 | 48 | T T B B H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | 0 | 40 | T B B B T |
7 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 0 | 38 | B B B B B |
8 | 27 | 10 | 8 | 9 | 5 | 38 | H B T T B | |
9 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -5 | 37 | B B B T B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | T T T T H |
11 | ![]() | 28 | 7 | 13 | 8 | -3 | 34 | B H T T H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H B T B B |
13 | 28 | 9 | 4 | 15 | -8 | 31 | T H B T B | |
14 | ![]() | 27 | 6 | 10 | 11 | -6 | 28 | T H H B T |
15 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -25 | 24 | T T B T H |
16 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -36 | 15 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại