![]() Kevin Steven Serna Jaramillo 6 | |
![]() Carlos Esau Aliaga Zegarra 22 | |
![]() Ricardo Enrique Salcedo Smith 30 | |
![]() Ricardo Enrique Salcedo Smith 44 | |
![]() Marco Lenhyn Huaman Asis (Thay: Jose Anthony Rosell) 46 | |
![]() Yorkman Tello Hayashida 58 | |
![]() Diego Adolfo Temoche Linares (Thay: Cristhian Alberto Vargas Reyes) 61 | |
![]() Christian Martin Velarde Arrunategui 64 | |
![]() Victor Manuel Perlaza Caicedo (Thay: Ronal Omar Huaccha Jurado) 73 | |
![]() Diego Ariel Manicero (Thay: Marcos Alexander Lliuya Campos) 73 | |
![]() Luis Enrique Benites Vargas (Thay: Jimmy Maguin Perez Rodriguez) 73 | |
![]() Luis Enrique Machado Mora (Thay: Hernan Rengifo Trigoso) 77 | |
![]() Yorkman Tello Hayashida 83 | |
![]() Christian Martin Velarde Arrunategui 84 | |
![]() Ignacio Luis Barrios Hernandez 84 | |
![]() Jorge Samir Palomino Poma (Thay: Diego Adolfo Temoche Linares) 86 |
Thống kê trận đấu Asociacion Deportiva Tarma vs Sport Huancayo
số liệu thống kê

Asociacion Deportiva Tarma

Sport Huancayo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Asociacion Deportiva Tarma
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Huancayo
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 20 | T T H T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | H T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
4 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 7 | 18 | T T T B B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 1 | 16 | T B B T T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | B T B H T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | H T T B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T B T B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B H T H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | T H B B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | B T H H H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | T B H H B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -6 | 8 | H B T T B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | T H H B H |
15 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H T H B B | |
16 | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B T | |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H T B B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 9 | 1 | 2 | 6 | -8 | 5 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại