![]() John Narvaez (Kiến tạo: Victor Cedron) 9 | |
![]() Hugo Angeles 12 | |
![]() Carlos Ross 19 | |
![]() Joao Rojas (Kiến tạo: Cesar Inga) 45+2' | |
![]() Edwin Alexi Gomez Gutierrez (Thay: Hugo Angeles) 46 | |
![]() Juan Barreda (Thay: Luis Garro) 46 | |
![]() Juan Carlos Gonzales (Thay: Yimy Gamero) 48 | |
![]() Luis Benites (Thay: Ronal Huacca) 58 | |
![]() Angel Perez (Thay: Edwin Alexi Gomez Gutierrez) 59 | |
![]() Otavio Gut Oliveira 61 | |
![]() Gutieri Tomelin 73 | |
![]() Janio Posito (Thay: Beto Da Silva) 81 | |
![]() Javier Nunez (Thay: Otavio Gut Oliveira) 90 | |
![]() Jorge Palomino (Thay: Joao Rojas) 90 | |
![]() Luis Benites (Kiến tạo: Carlos Ross) 90+2' |
Thống kê trận đấu Asociacion Deportiva Tarma vs Sport Huancayo
số liệu thống kê

Asociacion Deportiva Tarma

Sport Huancayo
58 Kiểm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 14
16 Ném biên 14
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Asociacion Deportiva Tarma
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Huancayo
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 20 | T T H T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | H T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
4 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 7 | 18 | T T T B B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 1 | 16 | T B B T T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | B T B H T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | H T T B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T B T B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B H T H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | T H B B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | B T H H H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | T B H H B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -6 | 8 | H B T T B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | T H H B H |
15 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H T H B B | |
16 | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B T | |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H T B B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 9 | 1 | 2 | 6 | -8 | 5 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại