Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Aitor Paredes (Kiến tạo: Inigo Ruiz de Galarreta)15
  • Oihan Sancet55
  • Nico Williams (Thay: Alex Berenguer)60
  • Benat Prados68
  • Unai Gomez (Thay: Gorka Guruzeta)68
  • Mikel Jauregizar (Thay: Benat Prados)68
  • Inaki Williams (Kiến tạo: Oihan Sancet)69
  • Mikel Vesga (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta)85
  • Nico Serrano (Thay: Inaki Williams)85
  • Pape Gueye (VAR check)21
  • Santi Comesana35
  • Ayoze Perez (Thay: Dani Parejo)46
  • Gerard Moreno (Thay: Thierno Barry)46
  • Ayoze Perez (Thay: Daniel Parejo)46
  • Luiz Junior (Thay: Diego Conde)73
  • Denis Suarez (Thay: Yeremi Pino)75
  • Pau Cabanes (Thay: Gerard Moreno)90

Thống kê trận đấu Athletic Club vs Villarreal

số liệu thống kê
Athletic Club
Athletic Club
Villarreal
Villarreal
42 Kiểm soát bóng 58
15 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 17
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Athletic Club vs Villarreal

Tất cả (352)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Athletic Club: 42%, Villarreal: 58%.

90+6'

Julen Agirrezabala của Athletic Club chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+6'

Alejandro Baena tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Athletic Club: 43%, Villarreal: 57%.

90+5'

Villarreal đang kiểm soát bóng.

90+4'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Nico Williams của Athletic Club phạm lỗi với Raul Albiol

90+4'

Quả phát bóng lên cho Villarreal.

90+4'

Trò chơi được bắt đầu lại.

90+4'

Gerard Moreno bị thương và được thay thế bởi Pau Cabanes.

90+3'

Trận đấu đã dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+3'

Cú đánh bóng của Oihan Sancet từ Athletic Club đi chệch khung thành.

90+3'

Athletic Club có lối tấn công nguy hiểm.

90+2'

Villarreal thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Athletic Club thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Mikel Jauregizar thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+1'

Nico Serrano bị phạt vì đẩy Juan Bernat.

90+1'

Kiko giải tỏa áp lực bằng một cú giải tỏa

90+1'

Nico Serrano thực hiện pha vào bóng và giành được quyền sở hữu bóng cho đội của mình

90+1'

Santi Comesana thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

Đội hình xuất phát Athletic Club vs Villarreal

Athletic Club (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Óscar de Marcos (18), Dani Vivian (3), Aitor Paredes (4), Yuri Berchiche (17), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Beñat Prados (24), Iñaki Williams (9), Oihan Sancet (8), Álex Berenguer (7), Gorka Guruzeta (12)

Villarreal (4-4-2): Diego Conde (13), Kiko Femenía (17), Logan Costa (2), Raúl Albiol (3), Juan Bernat (12), Yéremy Pino (21), Pape Gueye (18), Dani Parejo (10), Santi Comesaña (14), Álex Baena (16), Thierno Barry (15)

Athletic Club
Athletic Club
4-2-3-1
13
Julen Agirrezabala
18
Óscar de Marcos
3
Dani Vivian
4
Aitor Paredes
17
Yuri Berchiche
16
Iñigo Ruiz de Galarreta
24
Beñat Prados
9
Iñaki Williams
8
Oihan Sancet
7
Álex Berenguer
12
Gorka Guruzeta
15
Thierno Barry
16
Álex Baena
14
Santi Comesaña
10
Dani Parejo
18
Pape Gueye
21
Yéremy Pino
12
Juan Bernat
3
Raúl Albiol
2
Logan Costa
17
Kiko Femenía
13
Diego Conde
Villarreal
Villarreal
4-4-2
Thay người
60’
Alex Berenguer
Nico Williams
46’
Pau Cabanes
Gerard Moreno
68’
Benat Prados
Mikel Jauregizar
46’
Daniel Parejo
Ayoze Pérez
68’
Gorka Guruzeta
Unai Gómez
73’
Diego Conde
Luiz Júnior
85’
Inigo Ruiz de Galarreta
Mikel Vesga
75’
Yeremi Pino
Denis Suárez
85’
Inaki Williams
Nicolás Serrano
Cầu thủ dự bị
Nico Williams
Luiz Júnior
Mikel Jauregizar
Eric Bailly
Unai Simón
Willy Kambwala
Andoni Gorosabel
Pau Navarro
Yeray Álvarez
Arnau Sola
Unai Núñez
Denis Suárez
Iñigo Lekue
Gerard Moreno
Mikel Vesga
Ayoze Pérez
Unai Gómez
Pau Cabanes
Álvaro Djaló
Javier Marton
Nicolás Serrano
Tình hình lực lượng

Ander Herrera

Chấn thương gân kheo

Sergi Cardona

Kỷ luật

Juan Foyth

Chấn thương đầu gối

Alfonso Pedraza

Chấn thương mắt cá

Ramon Terrats

Chấn thương gân Achilles

Nicolas Pepe

Chấn thương đùi

Ilias Akhomach

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Ernesto Valverde

Marcelino

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
07/02 - 2016
21/11 - 2016
08/04 - 2017
20/11 - 2017
10/04 - 2018
27/09 - 2018
20/01 - 2019
03/11 - 2019
01/03 - 2020
23/12 - 2020
22/02 - 2021
24/10 - 2021
09/04 - 2022
31/10 - 2022
13/05 - 2023
06/11 - 2023
14/04 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Athletic Club

La Liga
22/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
11/12 - 2024
La Liga
08/12 - 2024
05/12 - 2024
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
La Liga
25/11 - 2024
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Villarreal

La Liga
23/12 - 2024
19/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/12 - 2024
La Liga
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
30/10 - 2024
La Liga
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AtleticoAtletico1812512141T T T T T
2Real MadridReal Madrid1812422340T B T H T
3BarcelonaBarcelona1912252938B T H B B
4Athletic ClubAthletic Club1910631236T T T H T
5VillarrealVillarreal18864430H B B H T
6MallorcaMallorca19937-230T B B T T
7SociedadSociedad18747325B T T H B
8GironaGirona18747125T H B B T
9Real BetisReal Betis18675-125B B H T H
10OsasunaOsasuna18675-425H H H H B
11Celta VigoCelta Vigo18738-124H B T B T
12VallecanoVallecano18576-122B T H H H
13Las PalmasLas Palmas18648-422B T T H T
14SevillaSevilla18648-722T H B T B
15LeganesLeganes18468-1118B H B T B
16AlavesAlaves18459-917B H H H H
17GetafeGetafe18378-416T B T B B
18EspanyolEspanyol184311-1415T B H H B
19ValenciaValencia17269-1012B B B H H
20ValladolidValladolid183312-2512B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X