Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lyanco 34 | |
![]() Ferreira 34 | |
![]() Luis Zubeldia 45+1' | |
![]() Luis Zubeldia 45+1' | |
![]() Bernard (Thay: Tomas Cuello) 46 | |
![]() Rubens (Thay: Gabriel Menino) 46 | |
![]() Andre 49 | |
![]() Renzo Saravia (Thay: Natanael) 55 | |
![]() Enzo Hernan Diaz (Thay: Wendell) 65 | |
![]() Matheus Alves (Thay: Luciano Neves) 70 | |
![]() Lucas Ferreira (Thay: Ferreira) 71 | |
![]() Jonathan Calleri (Thay: Andre) 71 | |
![]() Junior Santos (Thay: Rony) 78 | |
![]() Jonathan Calleri 84 | |
![]() Igor Gomes (Thay: Junior Alonso) 85 | |
![]() Ruan Tressoldi (Thay: Cedric Soares) 90 | |
![]() Alan Franco 90+1' | |
![]() Lyanco 90+9' |
Thống kê trận đấu Atletico MG vs Sao Paulo


Diễn biến Atletico MG vs Sao Paulo

THẺ ĐỎ! - Lyanco nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Cedric Soares rời sân để nhường chỗ cho Ruan Tressoldi trong một sự thay người chiến thuật.

Thẻ vàng cho Alan Franco.
Junior Alonso bị chấn thương và được thay thế bởi Igor Gomes.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jonathan Calleri nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Rony rời sân để nhường chỗ cho Junior Santos trong một sự thay người chiến thuật.
Andre rời sân để nhường chỗ cho Jonathan Calleri trong một sự thay người chiến thuật.
Ferreira rời sân để nhường chỗ cho Lucas Ferreira trong một sự thay người chiến thuật.
Luciano Neves rời sân để nhường chỗ cho Matheus Alves trong một sự thay người chiến thuật.
Wendell bị chấn thương và được thay thế bởi Enzo Hernan Diaz.
Natanael rời sân để Renzo Saravia vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.

Một thẻ vàng ngớ ngẩn cho Andre khi anh đá bóng đi trong sự thất vọng.
Gabriel Menino rời sân để Rubens vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
Tomas Cuello rời sân để Bernard vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

BỊ ĐUỔI! - Luis Zubeldia nhận thẻ vàng thứ hai vì lỗi phản ứng.

Trọng tài không chấp nhận những lời phàn nàn từ Luis Zubeldia và đã rút thẻ vàng cho anh vì lỗi phản ứng.

Trọng tài đã rút thẻ vàng cho Ferreira vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài đã rút thẻ vàng cho Lyanco vì hành vi phi thể thao.
Đội hình xuất phát Atletico MG vs Sao Paulo
Atletico MG (4-3-3): Everson (22), Natanael (2), Lyanco (4), Júnior Alonso (6), Guilherme Arana (13), Gustavo Scarpa (10), Gabriel Menino (25), Rony (33), Hulk (7), Tomas Cuello (28)
Sao Paulo (4-2-3-1): Rafael (23), Nahuel Ferraresi (32), Robert Arboleda (5), Alan Franco (28), Wendell (18), Alisson (25), Marcos Antonio (20), Cédric Soares (6), Luciano Neves (10), Ferreira (11), Andre Silva (17)


Thay người | |||
46’ | Gabriel Menino Rubens | 65’ | Wendell Enzo Diaz |
46’ | Tomas Cuello Bernard | 70’ | Luciano Neves Matheus Alves |
55’ | Natanael Renzo Saravia | 71’ | Andre Jonathan Calleri |
78’ | Rony Junior Santos | 71’ | Ferreira Lucas Ferreira |
85’ | Junior Alonso Igor Gomes | 90’ | Cedric Soares Ruan |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Delfim | Jonathan Calleri | ||
Renzo Saravia | Sabino | ||
Vitor Hugo | Igor Vinicius | ||
Romulo | Jandrei | ||
Caio Paulista | Mathias Leandro | ||
Rubens | Enzo Diaz | ||
Fausto Vera | Damián Bobadilla | ||
Bernard | Ruan | ||
Igor Gomes | Felipe Negrucci | ||
Patrick Silva | Matheus Alves | ||
Joao Marcelo | Lucas Ferreira | ||
Junior Santos | Ryan Francisco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico MG
Thành tích gần đây Sao Paulo
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
8 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
13 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
14 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
15 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
17 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
18 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
19 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
20 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại