Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Rodrigo De Paul26
- Antoine Griezmann39
- Marcos Llorente (Kiến tạo: Antoine Griezmann)48
- Conor Gallagher (Thay: Rodrigo Riquelme)58
- Koke (Thay: Rodrigo De Paul)59
- Reinildo (Thay: Samuel Dias Lino)68
- Alexander Soerloth (Thay: Julian Alvarez)81
- Angel Correa (Thay: Antoine Griezmann)81
- Koke (Kiến tạo: Marcos Llorente)90+4'
- Abel Ruiz28
- Paulo Gazzaniga38
- Oriol Romeu55
- Cristian Portu (Thay: Ivan Martin)58
- Jhon Solis (Thay: Oriol Romeu)59
- Bojan Miovski (Thay: Abel Ruiz)59
- Iker Almena (Thay: Viktor Tsigankov)68
Thống kê trận đấu Atletico vs Girona
Diễn biến Atletico vs Girona
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 43%, Girona: 57%.
Koke đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.
Koke đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.
Pablo Barrios đã thực hiện đường chuyền quyết định dẫn đến bàn thắng!
Marcos Llorente là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Koke ghi bàn bằng chân phải!
Marcos Llorente tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Atletico Madrid bắt đầu phản công.
Robin Le Normand của Atletico Madrid chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Yangel Herrera của Girona phạm lỗi với Cesar Azpilicueta
Yangel Herrera giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Atletico Madrid bắt đầu phản công.
Girona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Reinildo thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Robin Le Normand của Atletico Madrid chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút được cộng thêm.
Angel Correa bị phạt vì đẩy Miguel Gutierrez.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 43%, Girona: 57%.
Cristian Portu của Girona bị việt vị.
Girona thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Atletico vs Girona
Atletico (3-4-2-1): Jan Oblak (13), Robin Le Normand (24), José María Giménez (2), César Azpilicueta (3), Marcos Llorente (14), Rodrigo De Paul (5), Pablo Barrios (8), Rodrigo Riquelme (17), Antoine Griezmann (7), Lino (12), Julián Álvarez (19)
Girona (4-3-3): Paulo Gazzaniga (13), Arnau Martínez (4), David López (5), Daley Blind (17), Miguel Gutiérrez (3), Yangel Herrera (21), Oriol Romeu (14), Iván Martín (23), Viktor Tsygankov (8), Abel Ruiz (9), Bryan Gil (20)
Thay người | |||
58’ | Rodrigo Riquelme Conor Gallagher | 58’ | Ivan Martin Portu |
59’ | Rodrigo De Paul Koke | 59’ | Oriol Romeu Jhon Solís |
68’ | Samuel Dias Lino Reinildo | 59’ | Abel Ruiz Bojan Miovski |
81’ | Julian Alvarez Alexander Sørloth | 68’ | Viktor Tsigankov Iker Almena |
81’ | Antoine Griezmann Ángel Correa |
Cầu thủ dự bị | |||
Koke | Juan Carlos | ||
Antonio Gomis | Pau Lopez | ||
Alejandro Iturbe | Juanpe | ||
Nahuel Molina | Alejandro Frances | ||
Reinildo | Ladislav Krejčí | ||
Ilias Kostis | Donny van de Beek | ||
Javi Galán | Jhon Solís | ||
Axel Witsel | Portu | ||
Conor Gallagher | Gabriel Misehouy | ||
Alexander Sørloth | Cristhian Stuani | ||
Ángel Correa | Bojan Miovski | ||
Giuliano Simeone | Iker Almena |
Tình hình lực lượng | |||
Marcos Paulo Chấn thương dây chằng chéo | Valery Fernández Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Atletico vs Girona
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico
Thành tích gần đây Girona
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại