![]() Florian Fischerauer 43 | |
![]() Clemens Hubmann (Thay: Lukas Schoefl) 46 | |
![]() Eren Keles 56 | |
![]() Martin Pecar 64 | |
![]() Martin Pecar (Thay: Josef Pross) 64 | |
![]() Denis Dizdarevic (Thay: Romeo Vucic) 64 | |
![]() Marcel Monsberger 66 | |
![]() Christopher Krohn (Thay: Paolino Bertaccini) 66 | |
![]() Christopher Krohn 70 | |
![]() Anour El Moukhantir (Thay: Timo Schmelzer) 72 | |
![]() Niels Hahn 77 | |
![]() Clemens Hubmann 78 | |
![]() Masse Scherzadeh (Thay: Flavio) 80 | |
![]() Eren Keles 85 | |
![]() Rocco Sutterluety (Thay: Daniel Au Yeong) 86 | |
![]() Marvin Hernaus (Thay: Christian Bubalovic) 90 | |
![]() Marvin Hernaus (Thay: Marcel Monsberger) 90 |
Thống kê trận đấu Austria Wien (A) vs Floridsdorfer AC
số liệu thống kê

Austria Wien (A)

Floridsdorfer AC
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 13
33 Ném biên 24
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Wien (A) vs Floridsdorfer AC
Austria Wien (A) (4-1-4-1): Sandali Conde (1), Luca Pazourek (14), Florian Kopp (19), Niels Hahn (10), Leonardo Ivkic (31), Enis Safin (35), Timo Schmelzer (34), Josef Pross (9), Daniel Au Yeong (24), Florian Fischerauer (30), Roman Vucic (20)
Floridsdorfer AC (4-3-2-1): Simon Emil Spari (1), Christian Bubalovic (15), Mirnes Becirovic (19), Marcus Maier (18), Benjamin Wallquist (4), Flavio (13), Alexander Mankowski (5), Paolino Bertaccini (11), Lukas Schofl (27), Eren Keles (7), Marcel Monsberger (16)

Austria Wien (A)
4-1-4-1
1
Sandali Conde
14
Luca Pazourek
19
Florian Kopp
10
Niels Hahn
31
Leonardo Ivkic
35
Enis Safin
34
Timo Schmelzer
9
Josef Pross
24
Daniel Au Yeong
30
Florian Fischerauer
20
Roman Vucic
16
Marcel Monsberger
7
Eren Keles
27
Lukas Schofl
11
Paolino Bertaccini
5
Alexander Mankowski
13
Flavio
4
Benjamin Wallquist
18
Marcus Maier
19
Mirnes Becirovic
15
Christian Bubalovic
1
Simon Emil Spari

Floridsdorfer AC
4-3-2-1
Thay người | |||
64’ | Josef Pross Martin Pecar | 46’ | Lukas Schoefl Clemens Hubmann |
64’ | Romeo Vucic Denis Dizdarevic | 66’ | Paolino Bertaccini Christopher Krohn |
72’ | Timo Schmelzer Anouar El Moukhantir | 80’ | Flavio Masse Scherzadeh |
86’ | Daniel Au Yeong Rocco Sutterluty | 90’ | Marcel Monsberger Marvin Hernaus |
Cầu thủ dự bị | |||
Anouar El Moukhantir | Oluwaseun Adewumi | ||
Tristan Hammond | Masse Scherzadeh | ||
Noah Leopold | Clemens Hubmann | ||
Rocco Sutterluty | Mathias Gindl | ||
Martin Pecar | Christopher Krohn | ||
Denis Dizdarevic | Tunahan Mercan | ||
Kenan Jusic | Marvin Hernaus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Austria Wien (A)
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại