![]() Elias Felber (Kiến tạo: Marco Krainz) 10 | |
![]() Martin Rasner 53 | |
![]() Marcus Maier (Thay: Jan Gassmann) 56 | |
![]() Marcel Monsberger (Thay: Anthony Schmid) 64 | |
![]() Timo Schmelzer (Thay: Denis Dizdarevic) 64 | |
![]() Sylvain Coco (Thay: Martin Pecar) 64 | |
![]() Silvio Apollonio (Thay: Maximilian Sax) 74 | |
![]() Marcel Monsberger 78 | |
![]() Thomas Komornyik (Thay: Flavio) 79 | |
![]() Leomend Krasniqi (Thay: Elias Felber) 79 | |
![]() Josef Pross (Thay: Sterling Yateke) 80 | |
![]() Michael Hutter (Thay: Csaba Mester) 80 |
Thống kê trận đấu Austria Wien (A) vs Floridsdorfer AC
số liệu thống kê

Austria Wien (A)

Floridsdorfer AC
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Wien (A) vs Floridsdorfer AC
Austria Wien (A) (4-3-3): Mathias Gindl (1), Leonardo Ivkic (31), Raphael Schifferl (37), Matteo Meisl (27), Mario Gintsberger (26), Denis Dizdarevic (42), Armand Smrcka (8), Maximilian Sax (70), Csaba Mester (33), Sterling Yateke (23), Martin Pecar (44)
Floridsdorfer AC (3-5-2): Lukas Guetlbauer (1), Patrick Puchegger (5), Christian Bubalovic (15), Mirnes Becirovic (19), Marco Krainz (4), Elias Felber (8), Flavio (13), Martin Rasner (10), Jan Gassmann (23), Anthony Schmid (7), Joao Oliveira (9)

Austria Wien (A)
4-3-3
1
Mathias Gindl
31
Leonardo Ivkic
37
Raphael Schifferl
27
Matteo Meisl
26
Mario Gintsberger
42
Denis Dizdarevic
8
Armand Smrcka
70
Maximilian Sax
33
Csaba Mester
23
Sterling Yateke
44
Martin Pecar
9
Joao Oliveira
7
Anthony Schmid
23
Jan Gassmann
10
Martin Rasner
13
Flavio
8
Elias Felber
4
Marco Krainz
19
Mirnes Becirovic
15
Christian Bubalovic
5
Patrick Puchegger
1
Lukas Guetlbauer

Floridsdorfer AC
3-5-2
Thay người | |||
64’ | Denis Dizdarevic Timo Schmelzer | 56’ | Jan Gassmann Marcus Maier |
64’ | Martin Pecar Sylvain Coco | 64’ | Anthony Schmid Marcel Monsberger |
74’ | Maximilian Sax Silvio Apollonio | 79’ | Flavio Thomas Komornyik |
80’ | Sterling Yateke Josef Pross | 79’ | Elias Felber Leomend Krasniqi |
80’ | Csaba Mester Michael Hutter |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Wedl | Ilija Petkovic | ||
Josef Pross | Marcus Maier | ||
Philipp Klein | Thomas Komornyik | ||
Timo Schmelzer | David Ungar | ||
Michael Hutter | Simon Spari | ||
Silvio Apollonio | Leomend Krasniqi | ||
Sylvain Coco | Marcel Monsberger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Austria Wien (A)
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại