![]() Aleksandar Jukic 20 | |
![]() Daouda Guindo 33 | |
![]() Forson Amankwah 35 | |
![]() Roko Simic (Thay: Karim Konate) 59 | |
![]() Nene Dorgeles (Thay: Forson Amankwah) 59 | |
![]() Matthias Braunoeder (Thay: Aleksandar Jukic) 66 | |
![]() Gerhard Struber 75 | |
![]() Alexander Schmidt (Thay: Fisnik Asllani) 77 | |
![]() Alexander Schmidt 78 | |
![]() Strahinja Pavlovic 83 | |
![]() Alexander Schlager 84 | |
![]() Marvin Martins 85 | |
![]() Marvin Martins 88 | |
![]() Nicolas Capaldo 88 | |
![]() (Pen) Alexander Schmidt 89 | |
![]() Nicolas Capaldo 90 | |
![]() Matan Baltaxa (Thay: Manfred Fischer) 90 | |
![]() Lucas Gourna-Douath (Thay: Luka Sucic) 90 | |
![]() Matan Baltaxa 90+3' |
Thống kê trận đấu Austria Wien vs FC Salzburg
số liệu thống kê

Austria Wien

FC Salzburg
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 24
24 Ném biên 22
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 6
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Wien vs FC Salzburg
Austria Wien (3-4-3): Christian Fruchtl (1), Johannes Handl (46), Marvin Martins (66), Lucas Galvao (3), Reinhold Ranftl (26), Aleksandar Jukic (77), Marvin Potzmann (19), Manuel Polster (11), Andreas Gruber (17), Fisnik Asllani (10), Manfred Fischer (30)
FC Salzburg (4-3-1-2): Alexander Schlager (24), Amar Dedic (70), Samson Baidoo (6), Strahinja Pavlovic (31), Daouda Guindo (29), Nicolas Capaldo (7), Mads Bidstrup (18), Forson Amankwah (32), Luka Sucic (10), Petar Ratkov (21), Karim Konate (19)

Austria Wien
3-4-3
1
Christian Fruchtl
46
Johannes Handl
66
Marvin Martins
3
Lucas Galvao
26
Reinhold Ranftl
77
Aleksandar Jukic
19
Marvin Potzmann
11
Manuel Polster
17
Andreas Gruber
10
Fisnik Asllani
30
Manfred Fischer
19
Karim Konate
21
Petar Ratkov
10
Luka Sucic
32
Forson Amankwah
18
Mads Bidstrup
7
Nicolas Capaldo
29
Daouda Guindo
31
Strahinja Pavlovic
6
Samson Baidoo
70
Amar Dedic
24
Alexander Schlager

FC Salzburg
4-3-1-2
Thay người | |||
66’ | Aleksandar Jukic Matthias Braunoder | 59’ | Forson Amankwah Nene Dorgeles |
77’ | Fisnik Asllani Alexander Schmidt | 59’ | Karim Konate Roko Simic |
90’ | Manfred Fischer Matan Baltaxa | 90’ | Luka Sucic Lucas Gourna-Douath |
Cầu thủ dự bị | |||
Matteo Meisl | Nene Dorgeles | ||
Dominik Fitz | Lucas Gourna-Douath | ||
Alexander Schmidt | Mamady Diambou | ||
Matthias Braunoder | Leandro Morgalla | ||
James Holland | Nico Mantl | ||
Matan Baltaxa | Roko Simic | ||
Mirko Kos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây FC Salzburg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại