Thứ Bảy, 28/06/2025
Shahab Zahedi (Thay: Wellington)
27
Kyo Sato (Thay: Shinnosuke Fukuda)
35
Taichi Hara
47
Ryoga Sato (Thay: Masato Shigemi)
62
Takeshi Kanamori (Thay: Kazuya Konno)
62
Sora Hiraga (Thay: Marco Tulio)
66
Shahab Zahedi
71
Sung-Yun Gu
76
Yuto Hiratsuka (Thay: Daiki Matsuoka)
77
Masashi Kamekawa (Thay: Douglas Grolli)
77
Toichi Suzuki (Thay: Taiki Hirato)
85
Masaya Tashiro
87
Takumi Miyayoshi (Thay: Kazunari Ichimi)
87
Keita Matsuda (Thay: Yuto Misao)
87
Toichi Suzuki (Thay: Taiki Hirato)
87
Masaya Tashiro (Kiến tạo: Itsuki Oda)
90+3'
Yuta Miyamoto (Kiến tạo: Sora Hiraga)
90+9'

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Kyoto Sanga FC

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Kyoto Sanga FC

Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Masaaki Murakami (31), Douglas Grolli (33), Masaya Tashiro (37), Daiki Miya (5), Itsuki Oda (16), Yuto Iwasaki (18), Daiki Matsuoka (88), Hiroyuki Mae (6), Kazuya Konno (8), Masato Shigemi (30), Wellington Luis De Sousa (17)

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gu Sung-yun (94), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Yuto Misao (6), Shimpei Fukuoka (10), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Marco Tulio (9), Taichi Hara (14), Kazunari Ichimi (22)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
31
Masaaki Murakami
33
Douglas Grolli
37
Masaya Tashiro
5
Daiki Miya
16
Itsuki Oda
18
Yuto Iwasaki
88
Daiki Matsuoka
6
Hiroyuki Mae
8
Kazuya Konno
30
Masato Shigemi
17
Wellington Luis De Sousa
22
Kazunari Ichimi
14
Taichi Hara
9
Marco Tulio
39
Taiki Hirato
7
Sota Kawasaki
10
Shimpei Fukuoka
6
Yuto Misao
50
Yoshinori Suzuki
24
Yuta Miyamoto
2
Shinnosuke Fukuda
94
Gu Sung-yun
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người
27’
Wellington
Shahab Zahedi
35’
Shinnosuke Fukuda
Kyo Sato
62’
Kazuya Konno
Takeshi Kanamori
66’
Marco Tulio
Sora Hiraga
62’
Masato Shigemi
Ryoga Sato
87’
Yuto Misao
Keita Matsuda
77’
Douglas Grolli
Masashi Kamekawa
87’
Taiki Hirato
Toichi Suzuki
77’
Daiki Matsuoka
Yuto Hiratsuka
87’
Kazunari Ichimi
Takumi Miyayoshi
Cầu thủ dự bị
Daiki Sakata
Gakuji Ota
Inoue Seiya
Keita Matsuda
Masashi Kamekawa
Toichi Suzuki
Yuto Hiratsuka
Kyo Sato
Takeshi Kanamori
Ryuma Nakano
Ryoga Sato
Takumi Miyayoshi
Shahab Zahedi
Sora Hiraga

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
29/04 - 2022
10/07 - 2022
09/04 - 2023
26/08 - 2023
11/05 - 2024
07/07 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2113261341T B T H B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol211083838B H B T H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2011361036T T B H T
4Vissel KobeVissel Kobe201136636T B T T T
5Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale219841335H T T B T
6Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC211056835H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
9Machida ZelviaMachida Zelvia21948131T H B T T
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka21858-229H B H T T
11Gamba OsakaGamba Osaka21849-228B H B H T
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse21768027B T B H H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC21768-127T H H B T
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight21669-324H T T B H
15Tokyo VerdyTokyo Verdy21669-924B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo216510-823B B H B T
17Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
18Albirex NiigataAlbirex Niigata214710-1019T B T B B
19Yokohama FCYokohama FC215412-1219T H B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos213513-1314T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X