Thứ Bảy, 28/06/2025
Wellington (Thay: Lukian)
12
Taichi Hara (Kiến tạo: Shohei Takeda)
14
Taichi Hara
24
Yuta Toyokawa
31
Hisashi Tawiah
36
Osamu Henry Iyoha (Thay: Yuta Toyokawa)
40
Ryoga Sato (Thay: Takeshi Kanamori)
60
Yosuke Ideguchi
72
Masaya Tashiro (Thay: Douglas Grolli)
78
Yuto Hiratsuka (Thay: Hiroyuki Mae)
78
Itsuki Oda (Thay: Tatsuki Nara)
78
Itsuki Oda (Thay: Masato Yuzawa)
78
Kyo Sato (Thay: Temma Matsuda)
85
Patric (Thay: Taichi Hara)
90
Itsuki Oda
90+1'
Wellington
90+1'

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
10 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 27
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Avispa Fukuoka

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Shinnosuke Fukuda (20), Hisashi Appiah Tawiah (5), Shogo Asada (3), Yuto Misao (6), Daiki Kaneko (19), Sota Kawasaki (7), Shohei Takeda (16), Yuta Toyokawa (23), Taichi Hara (14), Temma Matsuda (18)

Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Masato Yuzawa (2), Tatsuki Nara (3), Douglas Grolli (33), Yota Maejima (29), Takeshi Kanamori (7), Yosuke Ideguchi (99), Hiroyuki Mae (6), Kazuya Konno (8), Yuya Yamagishi (11), Lukian Araujo De Almeida (9)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
26
Gakuji Ota
20
Shinnosuke Fukuda
5
Hisashi Appiah Tawiah
3
Shogo Asada
6
Yuto Misao
19
Daiki Kaneko
7
Sota Kawasaki
16
Shohei Takeda
23
Yuta Toyokawa
14 2
Taichi Hara
18
Temma Matsuda
9
Lukian Araujo De Almeida
11
Yuya Yamagishi
8
Kazuya Konno
6
Hiroyuki Mae
99
Yosuke Ideguchi
7
Takeshi Kanamori
29
Yota Maejima
33
Douglas Grolli
3
Tatsuki Nara
2
Masato Yuzawa
31
Masaaki Murakami
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
Thay người
40’
Yuta Toyokawa
Osamu Henry Iyoha
12’
Lukian
Wellington Luis De Sousa
85’
Temma Matsuda
Kyo Sato
60’
Takeshi Kanamori
Ryoga Sato
90’
Taichi Hara
Anderson Patric Aguiar Oliveira
78’
Douglas Grolli
Masaya Tashiro
78’
Masato Yuzawa
Itsuki Oda
78’
Hiroyuki Mae
Yuto Hiratsuka
Cầu thủ dự bị
Sung-yun Gu
Masaya Tashiro
Osamu Henry Iyoha
Itsuki Oda
Takumi Miyayoshi
Takumi Nagaishi
Anderson Patric Aguiar Oliveira
Yuto Hiratsuka
Kyo Sato
Ryoga Sato
Taiki Hirato
Wellington Luis De Sousa
Teppei Yachida
Reiju Tsuruno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
29/04 - 2022
10/07 - 2022
09/04 - 2023
26/08 - 2023
11/05 - 2024
07/07 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2113261341T B T H B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol211083838B H B T H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2011361036T T B H T
4Vissel KobeVissel Kobe201136636T B T T T
5Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale219841335H T T B T
6Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC211056835H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
9Machida ZelviaMachida Zelvia21948131T H B T T
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka21858-229H B H T T
11Gamba OsakaGamba Osaka21849-228B H B H T
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse21768027B T B H H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC21768-127T H H B T
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight21669-324H T T B H
15Tokyo VerdyTokyo Verdy21669-924B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo216510-823B B H B T
17Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
18Albirex NiigataAlbirex Niigata214710-1019T B T B B
19Yokohama FCYokohama FC215412-1219T H B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos213513-1314T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X