![]() Nene 25 | |
![]() Joao Pedro Seno Luis Rego 38 | |
![]() Idrissa Dioh 44 | |
![]() Nene 57 | |
![]() Zan Jevsenak 59 | |
![]() Rafael Luis (Thay: Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix) 64 | |
![]() Jose Marques (Thay: Gerson Sousa) 64 | |
![]() Jose Marques 69 | |
![]() Gustavo Miguel Pereira Sousa (Thay: Vinicius Caue) 77 | |
![]() Hugo Félix Sequeira (Thay: Pedro Miguel Costa Santos) 77 | |
![]() Joao Amorim (Thay: Idrissa Dioh) 79 | |
![]() Balla Sangare (Thay: Nene) 84 | |
![]() Diogo Prioste (Thay: Zan Jevsenak) 86 | |
![]() Vasco Rafael Fortes Lopes 88 | |
![]() Fabio Pacheco (Thay: Bernardo Martins) 88 | |
![]() Luis Silva 90+4' | |
![]() Fernando Fonseca 90+8' | |
![]() Joao Amorim 90+8' |
Thống kê trận đấu Avs Futebol SAD vs Benfica B
số liệu thống kê
Avs Futebol SAD

Benfica B
51 Kiểm soát bóng 49
22 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 34
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Avs Futebol SAD vs Benfica B
Thay người | |||
79’ | Idrissa Dioh Joao Amorim | 64’ | Gerson Sousa Jose Marques |
84’ | Nene Balla Sangare | 64’ | Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix Rafael Luis |
88’ | Bernardo Martins Fabio Pacheco | 77’ | Pedro Miguel Costa Santos Hugo Félix Sequeira |
77’ | Vinicius Caue Gustavo Miguel Pereira Sousa | ||
86’ | Zan Jevsenak Diogo Prioste |
Cầu thủ dự bị | |||
Simao Verza Bertelli | Ricardo Dias Ribeiro | ||
Thiago Freitas | Jose Marques | ||
Jorge Teixeira | Antonio Simao Muanza | ||
Fabio Pacheco | Lenny Lacroix | ||
Balla Sangare | Kiko | ||
Joao Amorim | Hugo Félix Sequeira | ||
Gustavo Mendonca | Rafael Luis | ||
Ricardo Dias | Diogo Prioste | ||
Carlos Daniel Barbosa da Silva | Gustavo Miguel Pereira Sousa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Avs Futebol SAD
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 12 | 2 | 21 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 17 | 50 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 15 | 47 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 6 | 44 | T H B T H |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T H T T B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 6 | 43 | H T H B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 4 | 43 | B T B B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | H H T B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 1 | 39 | B B T B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | T H H T H |
12 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -1 | 34 | H H H B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | B B T B H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -10 | 28 | B H B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -26 | 24 | T B B B T |
18 | ![]() | 28 | 4 | 9 | 15 | -20 | 21 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại