![]() Joao Amorim (Thay: Gustavo Mendonca) 58 | |
![]() Pedro Miguel Costa Santos 63 | |
![]() Bernardo Martins 63 | |
![]() Gustavo Miguel Pereira Sousa 64 | |
![]() Anthony Correia 64 | |
![]() Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix (Thay: Zan Jevsenak) 70 | |
![]() Joao Pedro Seno Luis Rego (Thay: Gianluca Prestianni) 75 | |
![]() Gerson Sousa (Thay: Henrique Pereira) 76 | |
![]() Vinicius Caue (Thay: Gustavo Miguel Pereira Sousa) 76 | |
![]() Gerson Sousa (Thay: Pedro Miguel Costa Santos) 76 | |
![]() Idrissa Dioh (Thay: Luis Silva) 77 | |
![]() Talles Wander Santos Ribeiro (Thay: Nene) 77 | |
![]() Vinicius Caue 78 | |
![]() Hugo Félix Sequeira (Thay: Joao Tome) 87 | |
![]() Jimoh Babatunde Akinsola (Thay: Leo) 87 | |
![]() Edson Rodrigues Farias (Thay: Stenio Zanetti Toledo) 88 | |
![]() Clayton 90 | |
![]() (Pen) Bernardo Martins 90+8' |
Thống kê trận đấu Benfica B vs Avs Futebol SAD
số liệu thống kê

Benfica B
Avs Futebol SAD
43 Kiểm soát bóng 57
13 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 25
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Avs Futebol SAD
Thay người | |||
70’ | Zan Jevsenak Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix | 58’ | Gustavo Mendonca Joao Amorim |
75’ | Gianluca Prestianni Joao Pedro Seno Luis Rego | 77’ | Luis Silva Idrissa Dioh |
76’ | Pedro Miguel Costa Santos Gerson Sousa | 77’ | Nene Talles Wander Santos Ribeiro |
76’ | Gustavo Miguel Pereira Sousa Caue | 87’ | Leo Jimoh Babatunde Akinsola |
87’ | Joao Tome Hugo Félix Sequeira | 88’ | Stenio Zanetti Toledo Edson Rodrigues Farias |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Haueisen de Souza | Simao Verza Bertelli | ||
Joao Fonseca | Jorge Teixeira | ||
Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix | Fabio Pacheco | ||
Lenny Lacroix | Idrissa Dioh | ||
Gerson Sousa | Edson Rodrigues Farias | ||
Hugo Félix Sequeira | Yair Mena | ||
Rafael Luis | Talles Wander Santos Ribeiro | ||
Joao Pedro Seno Luis Rego | Joao Amorim | ||
Caue | Jimoh Babatunde Akinsola |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Avs Futebol SAD
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 12 | 2 | 21 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 17 | 50 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 15 | 47 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 6 | 44 | T H B T H |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T H T T B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 6 | 43 | H T H B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 4 | 43 | B T B B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | H H T B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 1 | 39 | B B T B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | T H H T H |
12 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -1 | 34 | H H H B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | B B T B H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -10 | 28 | B H B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -26 | 24 | T B B B T |
18 | ![]() | 28 | 4 | 9 | 15 | -20 | 21 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại