- Marco Paixao36
- Mehmet Ozcan51
- Faruk Can Gene (Thay: Landry Nomel)67
- Paulo Rafael Pereira Araujo (Thay: Ibrahim Kaya)67
- Hikmet Ciftci (Thay: Joshgun Diniev)83
- Adama Diakhaby (Thay: Marco Paixao)84
- Sergen Picinciol (Thay: Mehmet Ozcan)90
- Nico Schulz (Thay: Alper Uludag)59
- Renat Dadashov (Thay: Ali Kaan Guneren)59
- Kevin Varga (Thay: Renaldo Cephas)65
- Diogo Alexis Rodrigues Coelho (Thay: Mert Cetin)75
- Hayrullah Bilazer (Thay: Riccardo Saponara)75
Thống kê trận đấu Bandirmaspor vs Ankaragucu
số liệu thống kê
Bandirmaspor
Ankaragucu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bandirmaspor vs Ankaragucu
Thay người | |||
67’ | Ibrahim Kaya Paulo Rafael Pereira Araujo | 59’ | Ali Kaan Guneren Renat Dadashov |
67’ | Landry Nomel Faruk Can Gene | 59’ | Alper Uludag Nico Schulz |
83’ | Joshgun Diniev Hikmet Ciftci | 65’ | Renaldo Cephas Kevin Varga |
84’ | Marco Paixao Adama Diakhaby | 75’ | Mert Cetin Diogo Alexis Rodrigues Coelho |
90’ | Mehmet Ozcan Sergen Picinciol | 75’ | Riccardo Saponara Hayrullah Bilazer |
Cầu thủ dự bị | |||
Yasin Yagız Dilek | Diogo Alexis Rodrigues Coelho | ||
Hikmet Ciftci | Cem Turkmen | ||
Paulo Rafael Pereira Araujo | Kevin Varga | ||
Adama Diakhaby | Ismail Cokcalis | ||
Yigit Zorluer | Renat Dadashov | ||
Akin Alkan | Sirozhiddin Astanakulov | ||
Kerem Kesgin | Ertac Ozbir | ||
Emirhan Ayhan | Nico Schulz | ||
Sergen Picinciol | Hasan Nazarov | ||
Faruk Can Gene | Hayrullah Bilazer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 17 | 11 | 2 | 4 | 9 | 35 | H T T B T |
2 | Bandirmaspor | 17 | 9 | 6 | 2 | 10 | 33 | H T T H H |
3 | Fatih Karagumruk | 17 | 9 | 4 | 4 | 16 | 31 | T T B H T |
4 | Erzurum FK | 17 | 9 | 2 | 6 | 8 | 29 | B T T B H |
5 | Keciorengucu | 17 | 7 | 6 | 4 | 5 | 27 | T T T T B |
6 | Igdir FK | 17 | 7 | 4 | 6 | 4 | 25 | H B B B T |
7 | Corum FK | 17 | 6 | 7 | 4 | 2 | 25 | H B T H H |
8 | Istanbulspor | 17 | 7 | 3 | 7 | 6 | 24 | T T B T H |
9 | Ankaragucu | 17 | 7 | 3 | 7 | 5 | 24 | B H T B H |
10 | Manisa FK | 17 | 7 | 2 | 8 | 0 | 23 | T B B B T |
11 | Pendikspor | 17 | 6 | 5 | 6 | 0 | 23 | H H T B H |
12 | Genclerbirligi | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | B T H T H |
13 | Esenler Erokspor | 17 | 6 | 4 | 7 | 3 | 22 | H B B T H |
14 | Umraniyespor | 16 | 6 | 4 | 6 | 1 | 22 | B H H T B |
15 | Boluspor | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
16 | Amed Sportif | 16 | 5 | 7 | 4 | 0 | 22 | H H T T H |
17 | Sanliurfaspor | 17 | 6 | 3 | 8 | -2 | 21 | T B B B T |
18 | Sakaryaspor | 17 | 5 | 6 | 6 | -4 | 21 | H T B T H |
19 | Adanaspor | 16 | 2 | 5 | 9 | -19 | 11 | H H B B T |
20 | Yeni Malatyaspor | 17 | 0 | 0 | 17 | -45 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại