![]() Ercan Coskun | |
![]() Florian Jozefzoon (Thay: Moussa Djitte) 64 | |
![]() Rahmetullah Berisbek (Thay: Levent Aycicek) 64 | |
![]() Furkan Demir 70 | |
![]() Kubilay Sonmez (Thay: Berk Yildiz) 71 | |
![]() Idrissa Camara (Thay: Guy Lucien Michel Landel) 71 | |
![]() Tolunay Artuc (Thay: Oguz Guctekin) 71 | |
![]() Caglar Sahin Akbaba 80 | |
![]() Mustafa Saymak 83 | |
![]() Hakan Bilgic (Thay: Furkan Demir) 85 | |
![]() Mervan Yusuf Yigit (Thay: Cebio Soukou) 85 | |
![]() Tolunay Artuc 90 | |
![]() Emirhan Aydogan (Thay: Dogan Can Davas) 90 | |
![]() Emir Senocak (Thay: Metehan Mimaroglu) 90 | |
![]() Batuhan Isciler (Thay: Ercan Coskun) 95 |
Thống kê trận đấu Bandirmaspor vs Boluspor
số liệu thống kê

Bandirmaspor

Boluspor
41 Kiểm soát bóng 59
10 Phạm lỗi 15
38 Ném biên 35
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bandirmaspor vs Boluspor
Thay người | |||
64’ | Moussa Djitte Florian Jozefzoon | 71’ | Berk Yildiz Kubilay Sonmez |
64’ | Levent Aycicek Rahmetullah Berisbek | 71’ | Guy Lucien Michel Landel Idrissa Camara |
85’ | Cebio Soukou Mervan Yusuf Yigit | 71’ | Oguz Guctekin Tolunay Artuc |
90’ | Dogan Can Davas Emirhan Aydogan | 85’ | Furkan Demir Hakan Bilgic |
90’ | Metehan Mimaroglu Emir Senocak |
Cầu thủ dự bị | |||
Akin Alkan | Bartu Kulbilge | ||
Emre Batuhan Adiguzel | Ismail Cipe | ||
Florian Jozefzoon | Kubilay Sonmez | ||
Emirhan Aydogan | Idrissa Camara | ||
Emir Senocak | Hakan Bilgic | ||
Rahmetullah Berisbek | Bevic Moussiti-Oko | ||
Ibrahima Drame | Batuhan Isciler | ||
Mervan Yusuf Yigit | Joel Ngandu Kayamba | ||
Mert Celik | Ahmet Celik | ||
Edson Mexer | Tolunay Artuc |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 22 | 62 | H H H H T |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 20 | 56 | T B T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 19 | 54 | H B T T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 8 | 51 | T H B B T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 3 | 51 | T T H T H |
6 | ![]() | 31 | 15 | 4 | 12 | 19 | 49 | H T B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 7 | 46 | B B T T H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 13 | 7 | 7 | 46 | H H T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 7 | 45 | H T T B H |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 6 | 45 | B H T T H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T T |
12 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 5 | 44 | T T H T H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 7 | 42 | T H B B B |
14 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | B T B B H |
15 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -4 | 39 | B B H T B |
16 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B T H B B |
17 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -4 | 37 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -5 | 34 | T B H B B |
19 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -24 | 27 | T T B B B |
20 | ![]() | 31 | 0 | 0 | 31 | -99 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại