![]() Guy Lucien Michel Landel (Kiến tạo: Philippe Keny) 11 | |
![]() Levent Aycicek 13 | |
![]() Tugay Kacar 17 | |
![]() Lokman Gor 23 | |
![]() Beykan Simsek 37 | |
![]() Eray Ataseven (Thay: Tugay Kacar) 46 | |
![]() Jakob Novak (Thay: Gokhan Karadeniz) 46 | |
![]() Arda Koksal (Thay: Dejvi Bregu) 58 | |
![]() Guido Kocer (Thay: Levent Aycicek) 63 | |
![]() Milutin Osmajic (Thay: Beykan Simsek) 63 | |
![]() Chukwuma Emmanuel Akabueze (Thay: Kerim Avci) 74 | |
![]() Kemal Ruzgar (Thay: Bertu Alican Özyürek) 77 | |
![]() Berk Yildiz 80 | |
![]() Alpay Koldas (Thay: Lokman Gor) 85 | |
![]() Abdullah Balikci (Thay: Guy Lucien Michel Landel) 85 | |
![]() Milutin Osmajic 89 | |
![]() Milutin Osmajic 90+4' |
Thống kê trận đấu Bandirmaspor vs Boluspor
số liệu thống kê

Bandirmaspor

Boluspor
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 14
11 Ném biên 17
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bandirmaspor vs Boluspor
Thay người | |||
63’ | Levent Aycicek Guido Kocer | 46’ | Tugay Kacar Eray Ataseven |
63’ | Beykan Simsek Milutin Osmajic | 46’ | Gokhan Karadeniz Jakob Novak |
63’ | Beykan Simsek Milutin Osmajic | 58’ | Dejvi Bregu Arda Koksal |
74’ | Kerim Avci Chukwuma Emmanuel Akabueze | 77’ | Bertu Alican Özyürek Kemal Ruzgar |
85’ | Lokman Gor Alpay Koldas | ||
85’ | Guy Lucien Michel Landel Abdullah Balikci |
Cầu thủ dự bị | |||
Huseyin Koc | Oleksandr Rybka | ||
Alpay Koldas | Bartu Kulbilge | ||
Suleyman Lus | Abdoulaye Diarrassouba | ||
Abdullah Balikci | Eray Ataseven | ||
Berke Gorgun | Kemal Ruzgar | ||
Chukwuma Emmanuel Akabueze | Jakob Novak | ||
Guido Kocer | Talha Erdogan | ||
Milutin Osmajic | Mehmet Zahit Cinar | ||
Milutin Osmajic | Emin Bayram | ||
Arda Koksal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 22 | 62 | H H H H T |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 20 | 56 | T B T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 19 | 54 | H B T T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 8 | 51 | T H B B T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 3 | 51 | T T H T H |
6 | ![]() | 31 | 15 | 4 | 12 | 19 | 49 | H T B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 7 | 46 | B B T T H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 13 | 7 | 7 | 46 | H H T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 7 | 45 | H T T B H |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 6 | 45 | B H T T H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T T |
12 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 5 | 44 | T T H T H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 7 | 42 | T H B B B |
14 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | B T B B H |
15 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -4 | 39 | B B H T B |
16 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B T H B B |
17 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -4 | 37 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -5 | 34 | T B H B B |
19 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -24 | 27 | T T B B B |
20 | ![]() | 31 | 0 | 0 | 31 | -99 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại