Thứ Năm, 10/04/2025
Juanmi
7'
Rafinha
12'
Robson Weligton
49'
Jose Recio
62'
Gerard Pique
79'
Neymar
87'
Jordi Alba
90'
Duda
90'

Tổng thuật Barcelona vs Malaga

* Con số
 
1. Malaga thủ hòa 1 trận duy nhất khi làm khách tại Nou Camp thuộc mặt trận cúp nhà vua.
 
2. Trong 13 trận tiếp đón Malaga gần nhất, Barca ghi ít nhất 2 bàn vào lưới đối thủ.
 
3. Trong 6 trận sân nhà gần nhât thuộc La Liga, Barca ghi ít nhất 3 bàn.
 
11. Barca đang có chuỗi 11 trận thắng liên tiếp.
 
11. Đó cũng là con số về chuỗi trận thắng trên sân nhà.
Tổng hợp diễn biến chính của trạn đấu Barcelona 0-1 Malaga




Danh sách xuất phát
Barcelona:
Bravo, Jordi Alba, Mathieu, Gerard Pique, Dani Alves, Iniesta, Busquets, Rafinha, Neymar, Luis Suarez, Lionel Messi
Malaga: Kanemi, Torres, Weligton, Rosales, Angeleri, Recio, Darder, Samuel, Ricardo, Samu, Juanmi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
22/01 - 2012
02/05 - 2012
14/01 - 2013
02/06 - 2013
26/08 - 2013
27/01 - 2014
25/09 - 2014
21/02 - 2015
30/08 - 2015
23/01 - 2016
19/11 - 2016
09/04 - 2017
22/10 - 2017
11/03 - 2018

Thành tích gần đây Barcelona

Champions League
10/04 - 2025
La Liga
06/04 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
03/04 - 2025
La Liga
30/03 - 2025
28/03 - 2025
17/03 - 2025
Champions League
12/03 - 2025
06/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Malaga

Hạng 2 Tây Ban Nha
06/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
23/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 2-0
09/03 - 2025
H1: 0-0
02/03 - 2025
H1: 1-0
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
09/02 - 2025
H1: 0-1
02/02 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona3021455467T T T T H
2Real MadridReal Madrid3019653263B T T T B
3AtleticoAtletico3017942560T B B H T
4Athletic ClubAthletic Club30141242254B H T H H
5VillarrealVillarreal2913971248T B B T H
6Real BetisReal Betis301398448T T T T H
7Celta VigoCelta Vigo3012711143H T T H T
8SociedadSociedad3012513-241B B H T T
9VallecanoVallecano30101010-240H B H T B
10MallorcaMallorca3011712-840H H T B B
11GetafeGetafe3010911539B T T B T
12SevillaSevilla309912-736H T B B B
13OsasunaOsasuna307149-935H B B H H
14ValenciaValencia3081012-1334H T H T T
15GironaGirona309714-934H H H B B
16EspanyolEspanyol298813-932T H B H T
17AlavesAlaves307914-1130H T H B T
18LeganesLeganes3061014-1828T B B B H
19Las PalmasLas Palmas306816-1726H B H H B
20ValladolidValladolid304422-5016H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X