- Albian Ajeti (Kiến tạo: Dominik Schmid)8
- Bradley Fink (Kiến tạo: Dominik Schmid)55
- Juan Gauto (Thay: Benjamin Kololli)66
- Xherdan Shaqiri (Thay: Bradley Fink)66
- Fabian Frei (Thay: Leo Leroy)76
- Marin Soticek (Thay: Benie Traore)76
- Taulant Xhaka (Thay: Leon Avdullahu)86
- Hugo Komano40
- Haithem Loucif (Thay: Dion Kacuri)46
- Fode Sylla49
- Jesse Hautier (Thay: Haithem Loucif)61
- Ricardo Azevedo (Thay: Fode Sylla)61
- Mohamed Tijani (Thay: Franco Gonzalez)66
- Ahmedin Avdic (Thay: Hugo Komano)86
Thống kê trận đấu Basel vs Yverdon
số liệu thống kê
Basel
Yverdon
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 12
31 Ném biên 15
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Basel vs Yverdon
Basel (3-4-3): Marwin Hitz (1), Adrian Leon Barisic (26), Jonas Adjei Adjetey (32), Finn van Breemen (25), Benjamin Kololli (7), Leon Avdullahu (37), Leo Leroy (22), Dominik Robin Schmid (31), Bradley Fink (14), Albian Ajeti (23), Bénie Traoré (11)
Yverdon (4-3-3): Paul Bernardoni (40), Anthony Sauthier (32), Christian Marques (25), Jason Gnakpa (24), Dimitrije Kamenović (3), Dion Kacuri (70), Boris Céspedes (10), Fode Sylla (37), Franco Gonzalez (15), Hugo Komano (21), Marley Ake (9)
Basel
3-4-3
1
Marwin Hitz
26
Adrian Leon Barisic
32
Jonas Adjei Adjetey
25
Finn van Breemen
7
Benjamin Kololli
37
Leon Avdullahu
22
Leo Leroy
31
Dominik Robin Schmid
14
Bradley Fink
23
Albian Ajeti
11
Bénie Traoré
9
Marley Ake
21
Hugo Komano
15
Franco Gonzalez
37
Fode Sylla
10
Boris Céspedes
70
Dion Kacuri
3
Dimitrije Kamenović
24
Jason Gnakpa
25
Christian Marques
32
Anthony Sauthier
40
Paul Bernardoni
Yverdon
4-3-3
Thay người | |||
66’ | Benjamin Kololli Juan Carlos Gauto | 46’ | Jesse Hautier Haithem Loucif |
66’ | Bradley Fink Xherdan Shaqiri | 61’ | Haithem Loucif Jessé Hautier |
76’ | Leo Leroy Fabian Frei | 61’ | Fode Sylla Ricardo Azevedo Alves |
76’ | Benie Traore Marin Soticek | 66’ | Franco Gonzalez Mohamed Tijani |
86’ | Leon Avdullahu Taulant Xhaka | 86’ | Hugo Komano Ahmedin Avdic |
Cầu thủ dự bị | |||
Marvin Akahomen | Mohamed Tijani | ||
Taulant Xhaka | Ahmedin Avdic | ||
Juan Carlos Gauto | Samba Kone | ||
Fabian Frei | Jessé Hautier | ||
Marin Soticek | Ricardo Azevedo Alves | ||
Xherdan Shaqiri | Haithem Loucif | ||
Mohamed Drager | Vladan Vidakovic | ||
Nicolas Vouilloz | Kevin Martin | ||
Mirko Salvi | Loan Guignard |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Yverdon
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại