![]() Rafael Vela Rodrigues 12 | |
![]() Diego Da Silva Moreira 34 | |
![]() Icaro Do Carmo Silva 47 | |
![]() Andre Clovis 60 | |
![]() Luis Semedo (Thay: Joao Resende) 65 | |
![]() Roberto Massimo (Thay: Andre Clovis) 77 | |
![]() Igor Milioransa (Thay: Famana Quizera) 77 | |
![]() Fernando Jorge Barbosa Martins 77 | |
![]() Gerson Sousa (Thay: Cher Ndour) 80 | |
![]() Joao Pedro Goncalves Neves (Thay: Diego Da Silva Moreira) 80 | |
![]() Antonio Silva 82 | |
![]() Martim Neto 85 | |
![]() Tiago Manuel Oliveira Mesquita (Thay: Rafael Fonseca) 87 | |
![]() Ricardo Ramirez (Thay: Gauthier Ott) 87 | |
![]() Ricardo Miguel Nobrega Marques (Thay: Martim Neto) 87 | |
![]() Silva (Thay: Jonathan Rubio) 90 | |
![]() Henrique Pereira 90+5' |
Thống kê trận đấu Benfica B vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Benfica B

Academico Viseu
61 Kiểm soát bóng 39
10 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 18
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Academico Viseu
Thay người | |||
65’ | Joao Resende Luis Semedo | 77’ | Famana Quizera Igor Milioransa |
80’ | Cher Ndour Gerson Sousa | 77’ | Andre Clovis Roberto Massimo |
80’ | Diego Da Silva Moreira Joao Pedro Goncalves Neves | 87’ | Gauthier Ott Ricardo Ezequiel Ramirez |
87’ | Martim Neto Nobrega | 87’ | Rafael Fonseca Tiago Manuel Oliveira Mesquita |
90’ | Jonathan Rubio Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Nobrega | Joao Monteiro | ||
Pedro Haueisen de Souza | Igor Milioransa | ||
Kiko | Roberto Massimo | ||
Gerson Sousa | Miguel Jose Pereira Fernandes | ||
Zan Jevsenak | Ricardo Ezequiel Ramirez | ||
Diogo Andre Santos Nascimento | Cheikh Niang | ||
Tomas Alexandre Rente Azevedo | Tiago Manuel Oliveira Mesquita | ||
Joao Pedro Goncalves Neves | Silva | ||
Luis Semedo | Kayque |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 12 | 2 | 20 | 51 | H H T T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -27 | 21 | B T B B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại