![]() Bruno Rodrigues 36 | |
![]() Joao Carvalho Fonseca (Thay: Joshua Wynder) 46 | |
![]() Gustavo Miguel Pereira Sousa (Thay: Melro) 63 | |
![]() Leandro (Thay: Diogo Spencer) 63 | |
![]() Paulo Victor (Thay: Paul Ayongo) 64 | |
![]() Pedro Tiba (Thay: Andre Ricardo) 64 | |
![]() Leandro Sanca (Thay: Ruben Pina) 77 | |
![]() Pedro Pinho (Thay: Roan Wilson) 77 | |
![]() Luan Dias Farias (Thay: Hugo Felix) 77 | |
![]() Gustavo Varela 84 | |
![]() David Kusso (Thay: Rui Gomes) 87 | |
![]() Rafael Luis (Thay: Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix) 88 |
Thống kê trận đấu Benfica B vs Chaves
số liệu thống kê

Benfica B

Chaves
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 20
19 Ném biên 27
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Chaves
Benfica B: Andre Nogueira Gomes (75), Diogo Spencer (82), Joshua Wynder (66), Gustavo Marques (76), Hugo Felix (79), Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix (60), Diogo Prioste (86), Gerson Sousa (77), Joao Pedro Seno Luis Rego (84), Melro (97)
Chaves: Vozinha (1), Vasco Fernandes (13), Carraca (15), Kiko (55), Bruno Rodrigues (4), Roan Wilson (14), Pedro Pelagio (11), Andre Ricardo (20), Rui Gomes (23), Ruben Pina (88), Paul Ayongo (95)
Thay người | |||
46’ | Joshua Wynder Joao Carvalho Fonseca | 64’ | Paul Ayongo Paulo Victor |
63’ | Melro Gustavo Miguel Pereira Sousa | 64’ | Andre Ricardo Pedro Tiba |
63’ | Diogo Spencer Leandro | 77’ | Roan Wilson Pedro Pinho |
77’ | Hugo Felix Luan Dias Farias | 77’ | Ruben Pina Leandro Sanca |
88’ | Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix Rafael Luis | 87’ | Rui Gomes David Kusso |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Dias Ribeiro | Aaron Romero Catalan | ||
Joao Veloso | Paulo Victor | ||
Paul Okon-Engstler | Pedro Pinho | ||
Rafael Luis | Leandro Sanca | ||
Gustavo Miguel Pereira Sousa | David Kusso | ||
Ivan Lima | Pedro Tiba | ||
Luan Dias Farias | Mamadou Tounkara | ||
Leandro | Rodrigo Moura | ||
Joao Carvalho Fonseca | Tiago Melo Almeida |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 16 | 13 | 4 | 21 | 61 | T B H T B |
2 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 23 | 60 | H T T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 19 | 59 | H T H T H |
4 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 9 | 54 | H T H T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 14 | 52 | B B T T T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 12 | 52 | B T T H H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 6 | 50 | T T B B B |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 3 | 49 | T T B H T |
9 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 3 | 45 | H B B T H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | -2 | 44 | B B B B H |
11 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -5 | 43 | T T H H H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | 4 | 43 | H T H H T |
13 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -7 | 38 | H B T T B |
14 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -8 | 35 | H B T B T |
15 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | B T H B B |
16 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -17 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -33 | 29 | H B T B H |
18 | ![]() | 33 | 5 | 9 | 19 | -27 | 24 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại