![]() Nwankwo Obiora 18 | |
![]() Luis Rocha 28 | |
![]() Sandro Plinio Rosa Cruz 35 | |
![]() Henrique Araujo 45+1' | |
![]() Henrique Martins Pereira 56 | |
![]() Luis Rocha (Kiến tạo: Joao Rafael Brito Teixeira) 59 | |
![]() Umaro Embalo (Thay: Tiago Maria Antunes Gouveia) 69 | |
![]() Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez (Thay: Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernandes) 71 | |
![]() Joao Pedro Fortes Bachiessa (Thay: Juninho) 71 | |
![]() Adriano (Thay: Wellington Nascimento Carvalho) 82 | |
![]() Joao Correia (Thay: Nuno Vieira Campos) 82 | |
![]() Branimir Kalaica (Thay: Martim Carvalho Neto) 86 | |
![]() Joarlem Batista Santos (Thay: Nwankwo Obiora) 87 | |
![]() Filipe Miguel Nicolacia da Cruz (Thay: Fabio Pereira Baptista) 87 | |
![]() Jair da Veiga Vieira Tavares (Thay: Henrique Martins Pereira) 90 | |
![]() Filipe Miguel Nicolacia da Cruz 90+4' |
Thống kê trận đấu Chaves vs Benfica B
số liệu thống kê

Chaves

Benfica B
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại