Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Chaves vs Benfica B hôm nay 26-02-2022

Giải Hạng nhất Bồ Đào Nha - Th 7, 26/2

Kết thúc

Chaves

Chaves

1 : 1

Benfica B

Benfica B

Hiệp một: 0-0
T7, 01:00 26/02/2022
Vòng 24 - Hạng nhất Bồ Đào Nha
Estadio Municipal Eng. Manuel Branco Teixeira
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Nwankwo Obiora
18
Luis Rocha
28
Sandro Plinio Rosa Cruz
35
Henrique Araujo
45+1'
Henrique Martins Pereira
56
Luis Rocha (Kiến tạo: Joao Rafael Brito Teixeira)
59
Umaro Embalo (Thay: Tiago Maria Antunes Gouveia)
69
Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez (Thay: Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernandes)
71
Joao Pedro Fortes Bachiessa (Thay: Juninho)
71
Adriano (Thay: Wellington Nascimento Carvalho)
82
Joao Correia (Thay: Nuno Vieira Campos)
82
Branimir Kalaica (Thay: Martim Carvalho Neto)
86
Joarlem Batista Santos (Thay: Nwankwo Obiora)
87
Filipe Miguel Nicolacia da Cruz (Thay: Fabio Pereira Baptista)
87
Jair da Veiga Vieira Tavares (Thay: Henrique Martins Pereira)
90
Filipe Miguel Nicolacia da Cruz
90+4'

Thống kê trận đấu Chaves vs Benfica B

số liệu thống kê
Chaves
Chaves
Benfica B
Benfica B
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bồ Đào Nha
03/10 - 2021
26/02 - 2022
06/10 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Chaves

Hạng 2 Bồ Đào Nha
08/03 - 2025
H1: 0-1
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
H1: 0-0
02/02 - 2025
H1: 0-0
25/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025
13/01 - 2025
04/01 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Benfica B

Hạng 2 Bồ Đào Nha
10/03 - 2025
01/03 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
28/01 - 2025
18/01 - 2025
07/01 - 2025
29/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TondelaTondela25111221745B T H H T
2PenafielPenafiel251276743B B T B T
3AlvercaAlverca2511951442H T H T B
4VizelaVizela2511861441T H T T T
5ChavesChaves251186741H T T B T
6Benfica BBenfica B251177640B B H T H
7TorreenseTorreense251168639B T B H T
8Uniao de LeiriaUniao de Leiria251078837H H T T H
9FeirenseFeirense25997236T T T B B
10Academico ViseuAcademico Viseu258107334H H H H H
11PortimonensePortimonense258611-830B B B T H
12Felgueiras 1932Felgueiras 193225799-130T B T H H
13MaritimoMaritimo257810-929T B B T H
14Pacos de FerreiraPacos de Ferreira257612-1127T B H B B
15LeixoesLeixoes256910-527B H H B B
16FC Porto BFC Porto B2541011-1222H T B B H
17OliveirenseOliveirense255614-2121T T B T B
18MafraMafra253913-1718H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X