- Lenny Lacroix10
- (Pen) Antonio Simao Muanza43
- Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix (Thay: Zan Jevsenak)46
- Gilson Tavares49+4'
- Gerson Sousa (Thay: Filipe Cruz)64
- Pedro Miguel Costa Santos (Thay: Rafael Luis)70
- Kiko (Thay: Rafael Vela Rodrigues)70
- Hugo Félix Sequeira (Thay: Antonio Simao Muanza)86
- (Pen) Xadas11
- Igor Juliao13
- Rene30
- Diogo Mendes (Thay: Rene)46
- Tomas Domingos (Thay: Igor Juliao)46
- (VAR check)54
- Bruno Marques (Thay: Lucas Rodrigues)65
- Marcos Silva (Thay: Joao Tavares Almeida)65
- Xadas71
- Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez76
- Fabio China (Thay: Xadas)79
Thống kê trận đấu Benfica B vs Maritimo
số liệu thống kê
Benfica B
Maritimo
56 Kiểm soát bóng 44
7 Phạm lỗi 18
16 Ném biên 24
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Maritimo
Thay người | |||
46’ | Zan Jevsenak Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix | 46’ | Rene Diogo Mendes |
64’ | Filipe Cruz Gerson Sousa | 46’ | Igor Juliao Tomas Domingos |
70’ | Rafael Vela Rodrigues Kiko | 65’ | Lucas Rodrigues Bruno Marques |
70’ | Rafael Luis Pedro Miguel Costa Santos | 65’ | Joao Tavares Almeida Marcos Silva |
86’ | Antonio Simao Muanza Hugo Félix Sequeira | 79’ | Xadas Fabio China |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Haueisen de Souza | Romain Salin | ||
Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix | Zainadine | ||
Joao Tome | Diogo Mendes | ||
Gerson Sousa | Bruno Marques | ||
Kiko | Elosman Euller Silva Cavalcanti | ||
Hugo Félix Sequeira | Tomas Domingos | ||
Pedro Miguel Costa Santos | Fabio China | ||
Joao Pedro Seno Luis Rego | Marcos Silva | ||
Diogo Prioste | Joel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại