- Preslav Nikolaev Borukov (Thay: Ibrahima Kalil Guirassy)60
- Cristian Ponde (Thay: Pedro Silva)61
- Martim Tavares (Thay: Patrick Fernandes)75
- Francisco Tomas Aguiar Gomes (Thay: Fabio China)84
- Martim Tavares86
- Rodrigo Borges (Thay: Erivaldo Almeida Santos Júnior)89
- Nuno Felix19
- Joao Veloso (Thay: Gerson Sousa)46
- Melro (Thay: Gustavo Marques)63
- Leandro (Thay: Kiko)69
- Rafael Luis (Thay: Joshua Wynder)75
- Joao Carvalho Fonseca (Thay: Luan Dias Farias)75
Thống kê trận đấu Maritimo vs Benfica B
số liệu thống kê
Maritimo
Benfica B
56 Kiểm soát bóng 44
17 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 21
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
14 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritimo vs Benfica B
Thay người | |||
60’ | Ibrahima Kalil Guirassy Preslav Nikolaev Borukov | 46’ | Gerson Sousa Joao Veloso |
61’ | Pedro Silva Cristian Ponde | 63’ | Gustavo Marques Melro |
75’ | Patrick Fernandes Martim Tavares | 69’ | Kiko Leandro |
84’ | Fabio China Francisco Tomas Aguiar Gomes | 75’ | Luan Dias Farias Joao Carvalho Fonseca |
89’ | Erivaldo Almeida Santos Júnior Rodrigo Borges | 75’ | Joshua Wynder Rafael Luis |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | Bernardes | ||
Rodrigo Andrade | Joao Carvalho Fonseca | ||
Rodrigo Borges | Rafael Luis | ||
Cristian Ponde | Ivan Lima | ||
Tomas Domingos | Ricardo Dias Ribeiro | ||
Preslav Nikolaev Borukov | Melro | ||
Jose Goncalo Macedo Tabuaco | Leandro | ||
Martim Tavares | Joao Veloso | ||
Francisco Tomas Aguiar Gomes | Paul Okon-Engstler |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại