- (VAR check)28
- Rafael Vela Rodrigues34
- Zan Jevsenak42
- Rafael Luis (Thay: Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix)65
- Vinicius Caue (Kiến tạo: Rafael Vela Rodrigues)69
- Hugo Félix Sequeira (Thay: Pedro Miguel Costa Santos)81
- Jose Marques (Thay: Joao Pedro Seno Luis Rego)81
- Gustavo Miguel Pereira Sousa (Thay: Vinicius Caue)90
- Kiko (Thay: Joao Tome)90
- Andre Ricardo Ferreira Schutte (Kiến tạo: Jaime Alexandrino Gomes Pinto)10
- Anthony Charles Carter (Thay: Andre Ricardo Ferreira Schutte)18
- Jaime Alexandrino Gomes Pinto39
- Goncalo Negrao48
- Ze Leite52
- Eduardo Ferreira Soares56
- Iago Fabricio Goncalves dos Reis56
- Diogo Casimiro (Thay: Goncalo Negrao)61
- Joao Paulo Queiroz de Moraes (Thay: Ze Pedro)75
- Christian Kendji Wagatsuma Ferreira (Thay: Vasco Antonio Rocha Gadelho Tavares)75
- Andre Santos (Thay: Eduardo Ferreira Soares)76
Thống kê trận đấu Benfica B vs Oliveirense
số liệu thống kê
Benfica B
Oliveirense
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 13
31 Ném biên 17
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Oliveirense
Thay người | |||
65’ | Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix Rafael Luis | 18’ | Andre Ricardo Ferreira Schutte Anthony Charles Carter |
81’ | Joao Pedro Seno Luis Rego Jose Marques | 61’ | Goncalo Negrao Diogo Casimiro |
81’ | Pedro Miguel Costa Santos Hugo Félix Sequeira | 75’ | Ze Pedro Joao Paulo Queiroz de Moraes |
90’ | Joao Tome Kiko | 75’ | Vasco Antonio Rocha Gadelho Tavares Christian Kendji Wagatsuma Ferreira |
90’ | Vinicius Caue Gustavo Miguel Pereira Sousa | 76’ | Eduardo Ferreira Soares Andre Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Dias Ribeiro | Arthur Augusto da Silva | ||
Jose Marques | Joao Paulo Queiroz de Moraes | ||
Antonio Simao Muanza | Andre Santos | ||
Lenny Lacroix | Anthony Charles Carter | ||
Kiko | Diogo Casimiro | ||
Hugo Félix Sequeira | Guilherme Soares | ||
Rafael Luis | Kotaro Nagata | ||
Diogo Prioste | Kazuyoshi Miura | ||
Gustavo Miguel Pereira Sousa | Christian Kendji Wagatsuma Ferreira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại