- (Pen) Diogo Prioste6
- Hugo Felix9
- Joshua Wynder (Thay: Adrian Bajrami)58
- Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix (Thay: Rafael Luis)58
- Luan Dias Farias (Thay: Gerson Sousa)59
- Ivan Lima (Thay: Hugo Felix)73
- Joao Veloso (Thay: Gustavo Marques)73
- (Pen) Daniel Candeias38
- Sabino (Thay: Joao Silva)46
- Tyler Keating (Thay: Andre Santos)46
- Tiago Veiga49
- Ze Manuel (Thay: Daniel Candeias)70
- Andre Ricardo Ferreira Schutte (Thay: Jorge Monteiro)82
- Eduardo Ferreira Soares (Thay: Klebinho)82
Thống kê trận đấu Benfica B vs Oliveirense
số liệu thống kê
Benfica B
Oliveirense
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 14
29 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Oliveirense
Thay người | |||
58’ | Rafael Luis Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix | 46’ | Andre Santos Tyler Keating |
58’ | Adrian Bajrami Joshua Wynder | 46’ | Joao Silva Sabino |
59’ | Gerson Sousa Luan Dias Farias | 70’ | Daniel Candeias Ze Manuel |
73’ | Gustavo Marques Joao Veloso | 82’ | Jorge Monteiro Andre Ricardo Ferreira Schutte |
73’ | Hugo Felix Ivan Lima | 82’ | Klebinho Schurrle |
Cầu thủ dự bị | |||
Leandro | Arthur Augusto da Silva | ||
Luan Dias Farias | Ze Manuel | ||
Joao Veloso | Andre Ricardo Ferreira Schutte | ||
Pedro Haueisen de Souza | Schurrle | ||
Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix | Tyler Keating | ||
Paul Okon-Engstler | Nuno Namora | ||
Ivan Lima | Kotaro Nagata | ||
Melro | Bruno Ventura | ||
Joshua Wynder | Sabino |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại