Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Palko Dardai (Kiến tạo: Marten Winkler)18
- (Pen) Fabian Reese31
- Deyovaisio Zeefuik45+1'
- Andreas Bouchalakis (Thay: Deyovaisio Zeefuik)58
- Palko Dardai (Kiến tạo: Marten Winkler)59
- Bilal Hussein (Thay: Aymen Barkok)72
- Ibrahim Maza72
- Ibrahim Maza (Thay: Palko Dardai)72
- Derry Scherhant (Thay: Marten Winkler)79
- Toni Leistner (Thay: Marton Dardai)79
- Haris Tabakovic (Kiến tạo: Ibrahim Maza)86
- John-Patrick Strauss (Thay: Kevin Schumacher)46
- Sebastian Vasiliadis (Thay: Simon Rhein)46
- Kai Proeger63
- Svante Ingelsson63
- Juan Perea72
- Juan Perea (Thay: Junior Brumado)72
- Felix Ruschke (Thay: Konstantinos Stafylidis)80
- Sebastian Vasiliadis82
- Janik Bachmann90
- Janik Bachmann (Thay: Kai Proeger)90
Thống kê trận đấu Berlin vs Hansa Rostock
Diễn biến Berlin vs Hansa Rostock
Kai Proeger rời sân và được thay thế bởi Janik Bachmann.
Ibrahim Maza đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Haris Tabakovic đã trúng đích!
Thẻ vàng dành cho Sebastian Vasiliadis.
Konstantinos Stafylidis rời sân và được thay thế bởi Felix Ruschke.
Marton Dardai rời sân và được thay thế bởi Toni Leistner.
Marten Winkler rời sân và được thay thế bởi Derry Scherhant.
Junior Brumado rời sân và được thay thế bởi Juan Perea.
Palko Dardai vào sân và được thay thế bởi Ibrahim Maza.
Aymen Barkok rời sân và được thay thế bởi Bilal Hussein.
Thẻ vàng dành cho Svante Ingelsson.
Thẻ vàng dành cho Kai Proeger.
Marten Winkler đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Palko Dardai đã trúng mục tiêu!
Marten Winkler đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Palko Dardai đã trúng mục tiêu!
Deyovaisio Zeefuik vào sân và được thay thế bởi Andreas Bouchalakis.
Kevin Schumacher rời sân và được thay thế bởi John-Patrick Strauss.
Simon Rhein rời sân và được thay thế bởi Sebastian Vasiliadis.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đội hình xuất phát Berlin vs Hansa Rostock
Berlin (4-5-1): Ernst Tjark (12), Jonjoe Kenny (16), Marc Kempf (20), Marton Dardai (31), Michal Karbownik (6), Marten Winkler (22), Palko Dardai (27), Deyovaisio Zeefuik (34), Aymen Barkok (18), Fabian Reese (11), Haris Tabakovic (25)
Hansa Rostock (3-4-2-1): Markus Kolke (1), Jonas David (17), Damian Rossbach (4), Kostas Stafylidis (3), Nico Neidhart (7), Kevin Schumacher (13), Simon Rhein (8), Dennis Dressel (6), Kai Proger (9), Svante Ingelsson (14), Junior Brumado (49)
Thay người | |||
58’ | Deyovaisio Zeefuik Andreas Bouchalakis | 46’ | Kevin Schumacher John-Patrick Strauss |
72’ | Aymen Barkok Bilal Hussein | 46’ | Simon Rhein Sebastian Vasiliadis |
72’ | Palko Dardai Ibrahim Maza | 72’ | Junior Brumado Juan Jose Perea |
79’ | Marton Dardai Toni Leistner | 80’ | Konstantinos Stafylidis Felix Ruschke |
79’ | Marten Winkler Derry Lionel Scherhant | 90’ | Kai Proeger Janik Bachmann |
Cầu thủ dự bị | |||
Marius Gersbeck | Jasper Van der Werff | ||
Toni Leistner | John-Patrick Strauss | ||
Linus Jasper Gechter | Felix Ruschke | ||
Andreas Bouchalakis | Sebastian Vasiliadis | ||
Bilal Hussein | Janik Bachmann | ||
Jeremy Dudziak | Christian Kinsombi | ||
Ibrahim Maza | Nils Froeling | ||
Florian Niederlechner | Juan Jose Perea | ||
Derry Lionel Scherhant | Marko Johansson |
Nhận định Berlin vs Hansa Rostock
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Berlin
Thành tích gần đây Hansa Rostock
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cologne | 17 | 9 | 4 | 4 | 9 | 31 | T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 3 | 29 | T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 16 | 28 | H T H H T |
4 | Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 6 | 28 | T B T H T |
6 | Paderborn | 17 | 7 | 7 | 3 | 5 | 28 | T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 5 | 27 | B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 7 | 24 | T H H T B |
11 | 1. FC Nuremberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | B H B B T |
12 | Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | B H T T B |
15 | Preussen Muenster | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | -4 | 14 | H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | -20 | 13 | B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | -30 | 11 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại