Rostock thực hiện quả ném biên bên phần sân St. Pauli.
![]() Jackson Irvine (Kiến tạo: Marcel Hartel) 52 | |
![]() Juan Perea 63 | |
![]() Svante Ingelsson 66 | |
![]() Kai Proeger (Thay: Nils Froeling) 70 | |
![]() Christian Kinsombi (Thay: Sebastian Vasiliadis) 70 | |
![]() John-Patrick Strauss 72 | |
![]() Konstantinos Stafylidis 75 | |
![]() Konstantinos Stafylidis (Thay: Jasper van der Werff) 75 | |
![]() Konstantinos Stafylidis 81 | |
![]() Sarpreet Singh (Thay: Janik Bachmann) 84 | |
![]() Sveinn Aron Gudjohnsen (Thay: Juan Perea) 84 | |
![]() Adam Dzwigala (Thay: Conor Metcalfe) 85 | |
![]() Etienne Amenyido (Thay: Oladapo Afolayan) 87 | |
![]() Carlo Boukhalfa (Thay: Johannes Eggestein) 90 |
Thống kê trận đấu St.Pauli vs Hansa Rostock


Diễn biến St.Pauli vs Hansa Rostock
Rostock được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Robert Hartmann ra hiệu có một quả ném biên cho St. Pauli ở gần khu vực khung thành của Rostock.
Juan Jose Perea của Rostock lái xe về phía khung thành ở Millerntor-Stadion. Nhưng kết thúc không thành công.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của St. Pauli.
Ném biên dành cho St. Pauli trên Millerntor-Stadion.
Robert Hartmann trao cho Rostock quả phát bóng lên.
St. Pauli được hưởng quả phạt góc do Robert Hartmann thực hiện.
Rostock được hưởng phạt góc.
Rostock được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
St. Pauli thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
St. Pauli được hưởng quả phạt góc do Robert Hartmann thực hiện.
Ở Hamburg, Nils Froling của Rostock bị việt vị.
Rostock được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Rostock được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
St. Pauli được hưởng quả phát bóng lên.
Rostock được hưởng phạt góc.
Juan Jose Perea tung cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Rostock.
Ném biên cho Rostock trên Millerntor-Stadion.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.
Robert Hartmann ra hiệu cho St. Pauli thực hiện quả ném biên bên phần sân của Rostock.
Đội hình xuất phát St.Pauli vs Hansa Rostock
St.Pauli (3-4-3): Nikola Vasilj (22), David Nemeth (4), Hauke Wahl (5), Karol Mets (3), Emmanouil Saliakas (2), Jackson Irvine (7), Aljoscha Kemlein (36), Conor Metcalfe (24), Oladapo Afolayan (17), Johannes Eggestein (11), Marcel Hartel (10)
Hansa Rostock (3-4-1-2): Markus Kolke (1), Jasper Van der Werff (22), Jonas David (17), Alexander Rossipal (21), John-Patrick Strauss (24), Svante Ingelsson (14), Sebastian Vasiliadis (19), Dennis Dressel (6), Janik Bachmann (26), Juan Jose Perea (18), Nils Froeling (10)


Thay người | |||
85’ | Conor Metcalfe Adam Dzwigala | 70’ | Nils Froeling Kai Proger |
87’ | Oladapo Afolayan Etienne Amenyido | 70’ | Sebastian Vasiliadis Christian Kinsombi |
90’ | Johannes Eggestein Carlo Boukhalfa | 75’ | Jasper van der Werff Kostas Stafylidis |
84’ | Janik Bachmann Harpreet Singh | ||
84’ | Juan Perea Sveinn Aron Gudjohnsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Sascha Burchert | Marko Johansson | ||
Adam Dzwigala | Kostas Stafylidis | ||
Tjark Scheller | Oliver Husing | ||
Eric da Silva Moreira | Nico Neidhart | ||
Carlo Boukhalfa | Jannis Lang | ||
Etienne Amenyido | Kai Proger | ||
Danel Sinani | Christian Kinsombi | ||
Andreas Albers | Harpreet Singh | ||
Elias Saad | Sveinn Aron Gudjohnsen |
Nhận định St.Pauli vs Hansa Rostock
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St.Pauli
Thành tích gần đây Hansa Rostock
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 10 | 4 | 29 | 52 | B T T H T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 5 | 8 | 9 | 50 | B T T T B |
3 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 14 | 46 | T H B H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 6 | 46 | T H B T B |
5 | ![]() | 28 | 12 | 9 | 7 | 10 | 45 | T H T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 19 | 44 | T H B H T |
7 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 4 | 44 | B B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 10 | 7 | 7 | 43 | T H T H B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 5 | 11 | 3 | 41 | B T T B B |
10 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -3 | 40 | T B H B T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | -2 | 37 | T T B H T |
12 | ![]() | 28 | 10 | 5 | 13 | -2 | 35 | B B T T T |
13 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | 2 | 34 | B T B B T |
14 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -12 | 34 | T H B H B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -8 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -24 | 27 | H H B H T |
17 | 28 | 4 | 11 | 13 | -7 | 23 | H B H T B | |
18 | ![]() | 28 | 5 | 4 | 19 | -45 | 19 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại