Dzenis Burnic rời sân và được thay thế bởi Christoph Kobald.
Trực tiếp kết quả Hansa Rostock vs Karlsruher SC hôm nay 04-05-2024
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 04/5
Kết thúc



![]() (VAR check) 8 | |
![]() Kai Proger (Thay: Nils Froling) 25 | |
![]() Kai Proeger (Thay: Nils Froeling) 25 | |
![]() Nico Neidhart (Kiến tạo: Konstantinos Stafylidis) 33 | |
![]() Budu Zivzivadze (Kiến tạo: Igor Matanovic) 52 | |
![]() (Pen) Marvin Wanitzek 56 | |
![]() Jonas David 59 | |
![]() Simon Rhein (Thay: Sebastian Vasiliadis) 64 | |
![]() Kevin Schumacher (Thay: Konstantinos Stafylidis) 64 | |
![]() Damian Rossbach 74 | |
![]() Sveinn Aron Gudjohnsen (Thay: Juan Perea) 77 | |
![]() Oliver Huesing (Thay: Damian Rossbach) 77 | |
![]() Fabian Schleusener (Thay: Budu Zivzivadze) 86 | |
![]() Daniel Brosinski (Thay: Philip Heise) 86 | |
![]() Lars Stindl (Thay: Paul Nebel) 89 | |
![]() Christoph Kobald (Thay: Dzenis Burnic) 90 |
Dzenis Burnic rời sân và được thay thế bởi Christoph Kobald.
Paul Nebel rời sân và được thay thế bởi Lars Stindl.
Philip Heise rời sân và được thay thế bởi Daniel Brosinski.
Budu Zivzivadze vào sân và được thay thế bởi Fabian Schleusener.
Damian Rossbach rời sân và được thay thế bởi Oliver Huesing.
Juan Perea rời sân và được thay thế bởi Sveinn Aron Gudjohnsen.
Thẻ vàng dành cho Damian Rossbach.
Konstantinos Stafylidis rời sân và được thay thế bởi Kevin Schumacher.
Sebastian Vasiliadis rời sân và được thay thế bởi Simon Rhein.
Sebastian Vasiliadis rời sân và được thay thế bởi [player2].
Florian Badstubner trao quả ném biên cho đội khách.
Thẻ vàng dành cho Jonas David.
Karlsruhe thực hiện quả phát bóng lên.
G O O O A A A L - Marvin Wanitzek của Karlsruher SC thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Rostock được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Igor Matanović là người kiến tạo bàn thắng.
Ném biên dành cho Rostock trên Ostseestadion.
G O O O A A L - Budu Zivzivadze đã trúng mục tiêu!
Karlsruhe đẩy bóng về phía trước qua Budu Zivzivadze, người đã cản phá được cú dứt điểm của khung thành.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đá phạt Karlsruhe.
Hansa Rostock (3-4-1-2): Markus Kolke (1), Jonas David (17), Damian Rossbach (4), Kostas Stafylidis (3), Nico Neidhart (7), Alexander Rossipal (21), Sebastian Vasiliadis (19), Dennis Dressel (6), Svante Ingelsson (14), Juan Jose Perea (18), Nils Froeling (10)
Karlsruher SC (4-4-2): Patrick Drewes (23), Marco Thiede (21), Marcel Franke (28), Marcel Beifus (4), Philip Heise (16), Paul Nebel (26), Nicolai Rapp (17), Dzenis Burnic (15), Marvin Wanitzek (10), Igor Matanovic (9), Budu Zivzivadze (11)
Thay người | |||
25’ | Nils Froeling Kai Proger | 86’ | Budu Zivzivadze Fabian Schleusener |
64’ | Sebastian Vasiliadis Simon Rhein | 86’ | Philip Heise Daniel Brosinski |
64’ | Konstantinos Stafylidis Kevin Schumacher | 89’ | Paul Nebel Lars Stindl |
77’ | Damian Rossbach Oliver Husing | 90’ | Dzenis Burnic Christoph Kobald |
77’ | Juan Perea Sveinn Aron Gudjohnsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Husing | Fabian Schleusener | ||
Marko Johansson | Eren Ozturk | ||
Harpreet Singh | Ali Eren Ersungur | ||
Sveinn Aron Gudjohnsen | Lars Stindl | ||
Simon Rhein | Christoph Kobald | ||
Janik Bachmann | Daniel Brosinski | ||
Kevin Schumacher | Sebastian Jung | ||
Kai Proger | Max Weiss | ||
Kai Eisele |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |