Có vẻ như David Kinsombi không thể tiếp tục. Jannis Heuer vào thay anh cho đội khách.
![]() Jannis Heuer (Thay: David Kinsombi) 41 | |
![]() Juan Perea (Thay: Simon Rhein) 46 | |
![]() Nils Froeling 48 | |
![]() Adriano Grimaldi 59 | |
![]() Adriano Grimaldi (Thay: Ilyas Ansah) 59 | |
![]() Sirlord Conteh (Thay: Calvin Brackelmann) 59 | |
![]() Sebastian Vasiliadis (Thay: Nils Froeling) 64 | |
![]() Robert Leipertz (Thay: Filip Bilbija) 69 | |
![]() Felix Platte (Thay: Sebastian Klaas) 69 | |
![]() Felix Platte (Thay: Sebastian Klaas) 71 | |
![]() Felix Platte (Kiến tạo: Robert Leipertz) 72 | |
![]() John-Patrick Strauss (Thay: Kevin Schumacher) 79 | |
![]() Sveinn Aron Gudjohnsen (Thay: Janik Bachmann) 79 | |
![]() Visar Musliu 83 | |
![]() Oliver Huesing 85 | |
![]() Oliver Huesing (Thay: Jonas David) 85 | |
![]() Adriano Grimaldi (Kiến tạo: Aaron Zehnter) 87 | |
![]() Sebastian Vasiliadis 87 |
Thống kê trận đấu Hansa Rostock vs Paderborn


Diễn biến Hansa Rostock vs Paderborn
Rostock được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Paderborn bị bắt việt vị.
Harm Osmers ra hiệu cho Paderborn được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ném biên dành cho Paderborn trên Ostseestadion.
David Kinsombi đã bình phục và tham gia lại trận đấu ở Rostock.
David Kinsombi đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong giây lát.
Rostock ném biên.
Paderborn đá phạt.
Paderborn thực hiện quả phát bóng lên.
Ném biên cho Rostock bên phần sân của Paderborn.
Paderborn quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Paderborn đá phạt ở vị trí thuận lợi!
Rostock có thể tận dụng quả ném biên này ở sâu bên trong phần sân của Paderborn không?
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Đá phạt cho Rostock bên phần sân của Paderborn.
Aaron Zehter đã hỗ trợ ghi bàn.
Aaron Zehter đã hỗ trợ ghi bàn.
Harm Osmers ra hiệu cho Rostock được hưởng quả đá phạt trực tiếp.

G O O O A A L - Adriano Grimaldi đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Hansa Rostock vs Paderborn
Hansa Rostock (3-4-3): Markus Kolke (1), Jonas David (17), Damian Rossbach (4), Alexander Rossipal (21), Nico Neidhart (7), Simon Rhein (8), Dennis Dressel (6), Kevin Schumacher (13), Nils Froeling (10), Janik Bachmann (26), Svante Ingelsson (14)
Paderborn (3-4-3): Pelle Boevink (1), Marcel Hoffmeier (33), Visar Musliu (16), Calvin Marc Brackelmann (4), David Kinsombi (8), Kai Klefisch (27), Sebastian Klaas (26), Aaron Zehnter (32), Ilyas Ansah (29), Koen Kostons (10), Filip Bilbija (7)


Thay người | |||
46’ | Simon Rhein Juan Jose Perea | 41’ | David Kinsombi Jannis Heuer |
64’ | Nils Froeling Sebastian Vasiliadis | 59’ | Calvin Brackelmann Sirlord Conteh |
79’ | Kevin Schumacher John-Patrick Strauss | 59’ | Ilyas Ansah Adriano Grimaldi |
79’ | Janik Bachmann Sveinn Aron Gudjohnsen | 69’ | Filip Bilbija Robert Leipertz |
85’ | Jonas David Oliver Husing | 69’ | Sebastian Klaas Felix Platte |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Johansson | Robert Leipertz | ||
Oliver Husing | Sirlord Conteh | ||
Jasper Van der Werff | Felix Platte | ||
John-Patrick Strauss | Adriano Grimaldi | ||
Jannis Lang | Martin Ens | ||
Sebastian Vasiliadis | Marco Pledl | ||
Christian Kinsombi | Arne Schulz | ||
Sveinn Aron Gudjohnsen | Jannis Heuer | ||
Juan Jose Perea | Travis de Jong |
Nhận định Hansa Rostock vs Paderborn
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hansa Rostock
Thành tích gần đây Paderborn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 10 | 4 | 29 | 52 | B T T H T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 5 | 8 | 9 | 50 | B T T T B |
3 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 14 | 46 | T H B H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 6 | 46 | T H B T B |
5 | ![]() | 28 | 12 | 9 | 7 | 10 | 45 | T H T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 19 | 44 | T H B H T |
7 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 4 | 44 | B B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 10 | 7 | 7 | 43 | T H T H B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 5 | 11 | 3 | 41 | B T T B B |
10 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -3 | 40 | T B H B T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | -2 | 37 | T T B H T |
12 | ![]() | 28 | 10 | 5 | 13 | -2 | 35 | B B T T T |
13 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | 2 | 34 | B T B B T |
14 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -12 | 34 | T H B H B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -8 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -24 | 27 | H H B H T |
17 | 28 | 4 | 11 | 13 | -7 | 23 | H B H T B | |
18 | ![]() | 28 | 5 | 4 | 19 | -45 | 19 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại