![]() Mauro Icardi (Kiến tạo: Milot Rashica) 20 | |
![]() Romain Saiss (Kiến tạo: Arthur Masuaku) 35 | |
![]() Milot Rashica 45+3' | |
![]() Amir Hadziahmetovic 58 | |
![]() Nicolo Zaniolo (Thay: Dries Mertens) 62 | |
![]() Fredrik Midtsjoe (Thay: Sergio Oliveira) 62 | |
![]() Romain Saiss 67 | |
![]() Arthur Masuaku 70 | |
![]() Valentin Rosier 70 | |
![]() Baris Alper Yilmaz (Thay: Sam Adekugbe) 71 | |
![]() Leo Dubois (Thay: Milot Rashica) 71 | |
![]() Baris Alper Yilmaz 72 | |
![]() Salih Ucan 75 | |
![]() Tayfur Bingol (Thay: Salih Ucan) 84 | |
![]() Necip Uysal (Thay: Cenk Tosun) 84 | |
![]() Alexandru Maxim (Thay: Amir Hadziahmetovic) 90 | |
![]() Yunus Akgun (Thay: Lucas Torreira) 90 | |
![]() Onur Bulut (Thay: Gedson Fernandes) 90 | |
![]() Jackson Muleka (Thay: Vincent Aboubakar) 90 | |
![]() Vincent Aboubakar (Kiến tạo: Valentin Rosier) 90+3' | |
![]() Vincent Aboubakar 90+4' | |
![]() Omar Colley 90+7' | |
![]() Omar Colley 90+9' |
Thống kê trận đấu Besiktas vs Galatasaray
số liệu thống kê

Besiktas

Galatasaray
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
6 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Besiktas vs Galatasaray
Besiktas (4-2-3-1): Mert Gunok (34), Valentin Rosier (2), Romain Saiss (26), Omar Colley (6), Arthur Masuaku (25), Amir Hadziahmetovic (19), Gedson Fernandes (83), Nathan Redmond (15), Salih Ucan (8), Cenk Tosun (9), Vincent Aboubakar (10)
Galatasaray (4-2-3-1): Fernando Muslera (1), Sacha Boey (93), Victor Nelsson (25), Abdulkerim Bardakci (42), Sam Adekugbe (32), Sergio Oliveira (27), Lucas Torreira (5), Milot Rashica (26), Dries Mertens (10), Kerem Akturkoglu (7), Mauro Icardi (99)

Besiktas
4-2-3-1
34
Mert Gunok
2
Valentin Rosier
26
Romain Saiss
6
Omar Colley
25
Arthur Masuaku
19
Amir Hadziahmetovic
83
Gedson Fernandes
15
Nathan Redmond
8
Salih Ucan
9
Cenk Tosun
10
Vincent Aboubakar
99
Mauro Icardi
7
Kerem Akturkoglu
10
Dries Mertens
26
Milot Rashica
5
Lucas Torreira
27
Sergio Oliveira
32
Sam Adekugbe
42
Abdulkerim Bardakci
25
Victor Nelsson
93
Sacha Boey
1
Fernando Muslera

Galatasaray
4-2-3-1
Thay người | |||
84’ | Salih Ucan Tayfur Bingol | 62’ | Dries Mertens Nicolo Zaniolo |
84’ | Cenk Tosun Necip Uysal | 62’ | Sergio Oliveira Fredrik Midtsjo |
90’ | Amir Hadziahmetovic Alexandru Maxim | 71’ | Milot Rashica Leo Dubois |
90’ | Vincent Aboubakar Jackson Muleka | 71’ | Sam Adekugbe Baris Yilmaz |
90’ | Gedson Fernandes Onur Bulut | 90’ | Lucas Torreira Yunus Akgun |
Cầu thủ dự bị | |||
Tayfur Bingol | Leo Dubois | ||
Umut Meras | Okan Kocuk | ||
Alexandru Maxim | Baris Yilmaz | ||
Jackson Muleka | Kaan Ayhan | ||
Welinton | Berkan Kutlu | ||
Berkay Vardar | Bafetimbi Gomis | ||
Necip Uysal | Nicolo Zaniolo | ||
Kerem Kesgin | Yunus Akgun | ||
Onur Bulut | Fredrik Midtsjo | ||
Ersin Destanoglu | Juan Mata |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Galatasaray
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 5 | 1 | 40 | 71 | H H T T B |
2 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 42 | 65 | T H T H T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | B H T H B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 14 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 9 | 44 | B B T H B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 6 | 39 | B T B B T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 10 | 38 | B H B H H |
8 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 0 | 38 | B T T T B |
9 | ![]() | 28 | 9 | 11 | 8 | -3 | 38 | B H B T T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 12 | 36 | T B B T H |
11 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -20 | 36 | T B T B T |
12 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | H T B T T |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -12 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -10 | 31 | T B B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -8 | 30 | H B T B T |
16 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H T T B |
17 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -14 | 30 | T B T B T |
18 | ![]() | 27 | 4 | 7 | 16 | -22 | 19 | T B T T B |
19 | ![]() | 27 | 2 | 4 | 21 | -39 | 0 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại