Semih Kilicsoy (Besiktas) đánh đầu cận thành nhưng bóng bị hậu vệ Samsunspor phá ra.
![]() Rick van Drongelen 2 | |
![]() Ernest Muci (Thay: Joao Mario) 60 | |
![]() Rick van Drongelen 64 | |
![]() Yunus Emre Cift (Thay: Arbnor Muja) 67 | |
![]() Ercan Kara (Thay: Marius Mouandilmadji) 75 | |
![]() Landry Dimata (Thay: Olivier Ntcham) 75 | |
![]() Semih Kilicsoy (Thay: Moatasem Al Musrati) 82 | |
![]() Celil Yuksel (Thay: Carlo Holse) 87 | |
![]() Soner Gonul (Thay: Emre Kilinc) 87 | |
![]() Landry Dimata 89 | |
![]() Soner Gonul 90+6' |
Thống kê trận đấu Besiktas vs Samsunspor


Diễn biến Besiktas vs Samsunspor
Kadir Saglam chỉ định một quả đá phạt cho Besiktas ở phần sân nhà.
Besiktas được hưởng quả ném biên tại sân Tupras.

Soner Gonul của Samsunspor bị phạt thẻ vàng tại Istanbul.
Kadir Saglam trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Kadir Saglam chỉ định một quả ném biên cho Samsunspor, gần khu vực của Besiktas.
Samsunspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Samsunspor được hưởng quả ném biên.
Besiktas được hưởng quả ném biên tại sân Tupras.
Samsunspor thực hiện quả ném biên trong phần sân của Besiktas.
Besiktas được hưởng quả phạt góc.
Besiktas được hưởng quả phạt góc do Kadir Saglam trao.
Kadir Saglam trao cho Samsunspor một quả phát bóng lên.
Arthur Masuaku của Besiktas tung cú sút nhưng không trúng đích.

Nany Dimata của Samsunspor bị Kadir Saglam phạt thẻ vàng đầu tiên.
Kadir Saglam chỉ định một quả đá phạt cho Besiktas.
Samsunspor được hưởng quả phát bóng lên tại sân Tupras.
Besiktas dâng lên tấn công tại sân Tupras nhưng cú đánh đầu của Ciro Immobile không trúng đích.
Samsunspor cần cẩn trọng. Besiktas có quả ném biên tấn công.
Samsunspor được hưởng quả phạt góc.
Soner Gonul vào sân thay cho Emre Kilinc của Samsunspor.
Đội hình xuất phát Besiktas vs Samsunspor
Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Emirhan Topçu (53), Felix Uduokhai (14), Arthur Masuaku (26), Al-Musrati (6), Gedson Fernandes (83), Rafa Silva (27), João Mário (18), Milot Rashica (7), Ciro Immobile (17)
Samsunspor (4-2-3-1): Okan Kocuk (1), Kingsley Schindler (17), Lubomir Satka (37), Rick Van Drongelen (4), Marc Bola (16), Ait Bennasser (6), Olivier Ntcham (10), Arbnor Muja (7), Carlo Holse (21), Emre Kilinc (11), Marius Mouandilmadji (9)


Thay người | |||
60’ | Joao Mario Ernest Muçi | 67’ | Arbnor Muja Yunus Emre Cift |
82’ | Moatasem Al Musrati Semih Kılıçsoy | 75’ | Olivier Ntcham Nany Dimata |
75’ | Marius Mouandilmadji Ercan Kara | ||
87’ | Emre Kilinc Soner Gonul | ||
87’ | Carlo Holse Celil Yuksel |
Cầu thủ dự bị | |||
Semih Kılıçsoy | Yunus Emre Cift | ||
Alex Oxlade-Chamberlain | Halil Yeral | ||
Ernest Muçi | Nanu | ||
Cher Ndour | Soner Gonul | ||
Mustafa Erhan Hekimoğlu | Muhammet Ali Ozbaskici | ||
Yakup Arda Kılıç | Soner Aydoğdu | ||
Can Keleş | Celil Yuksel | ||
Onur Bulut | Nany Dimata | ||
Salih Uçan | Gaetan Laura | ||
Ersin Destanoğlu | Ercan Kara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Besiktas
Thành tích gần đây Samsunspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 27 | 5 | 1 | 53 | 86 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 24 | 6 | 3 | 51 | 78 | T H T B T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 20 | 58 | B H T T T |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 6 | 12 | 6 | 51 | T T B T B |
6 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 5 | 50 | T B B B B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 13 | 47 | B H T T H |
8 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 11 | 46 | T T T H B |
9 | ![]() | 33 | 11 | 13 | 9 | 1 | 46 | H B T H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | T H T H T |
12 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -22 | 43 | T H B T B |
13 | ![]() | 33 | 12 | 6 | 15 | -5 | 42 | T B B B B |
14 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -13 | 40 | B T B T B |
15 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -10 | 38 | B T B H T |
16 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B B T B H |
17 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -13 | 35 | T H B B H |
18 | ![]() | 33 | 4 | 8 | 21 | -31 | 20 | B B B B H |
19 | ![]() | 33 | 2 | 4 | 27 | -54 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại