Thứ Tư, 02/04/2025
Harrison Burrows
16
Jack Robinson
43
Callum O'Hare
50
Tyrese Campbell (Thay: Rhian Brewster)
54
Andreas Weimann (Thay: Ryan Hedges)
60
Callum Brittain (Thay: Tyrhys Dolan)
61
Tyrese Campbell
64
Andre Brooks (Thay: Jesurun Rak-Sakyi)
65
Gustavo Hamer (Thay: Callum O'Hare)
66
Makhtar Gueye (Thay: Yuki Ohashi)
72
Harry Pickering (Thay: Joe Rankin-Costello)
72
John Buckley (Thay: Lewis Travis)
72
Makhtar Gueye
75

Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Sheffield United

số liệu thống kê
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
Sheffield United
Sheffield United
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackburn Rovers vs Sheffield United

Tất cả (17)
90+9'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

75' Thẻ vàng cho Makhtar Gueye.

Thẻ vàng cho Makhtar Gueye.

72'

Lewis Travis rời sân và được thay thế bởi John Buckley.

72'

Joe Rankin-Costello rời sân và được thay thế bởi Harry Pickering.

72'

Yuki Ohashi rời sân và được thay thế bởi Makhtar Gueye.

66'

Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Gustavo Hamer.

65'

Jesurun Rak-Sakyi rời sân và được thay thế bởi Andre Brooks.

64' G O O O A A A L - Tyrese Campbell đã ghi bàn thắng!

G O O O A A A L - Tyrese Campbell đã ghi bàn thắng!

61'

Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Callum Brittain.

64' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

60'

Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Andreas Weimann.

54'

Rhian Brewster rời sân và được thay thế bởi Tyrese Campbell.

50' Thẻ vàng cho Callum O'Hare.

Thẻ vàng cho Callum O'Hare.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

43' Thẻ vàng cho Jack Robinson.

Thẻ vàng cho Jack Robinson.

16' G O O O A A A L - Harrison Burrows đã trúng đích!

G O O O A A A L - Harrison Burrows đã trúng đích!

Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Sheffield United

Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Joe Rankin-Costello (11), Danny Batth (15), Dominic Hyam (5), Owen Beck (24), Lewis Travis (27), Sondre Tronstad (6), Ryan Hedges (19), Tyrhys Dolan (10), Todd Cantwell (8), Yuki Ohashi (23)

Sheffield United (4-4-2): Michael Cooper (1), Alfie Gilchrist (2), Harry Souttar (6), Harrison Burrows (14), Jack Robinson (19), Jesurun Rak-Sakyi (11), Vinicius Souza (21), Ollie Arblaster (4), Callum O'Hare (10), Rhian Brewster (7), Kieffer Moore (9)

Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
4-2-3-1
1
Aynsley Pears
11
Joe Rankin-Costello
15
Danny Batth
5
Dominic Hyam
24
Owen Beck
27
Lewis Travis
6
Sondre Tronstad
19
Ryan Hedges
10
Tyrhys Dolan
8
Todd Cantwell
23
Yuki Ohashi
9
Kieffer Moore
7
Rhian Brewster
10
Callum O'Hare
4
Ollie Arblaster
21
Vinicius Souza
11
Jesurun Rak-Sakyi
19
Jack Robinson
14
Harrison Burrows
6
Harry Souttar
2
Alfie Gilchrist
1
Michael Cooper
Sheffield United
Sheffield United
4-4-2
Thay người
60’
Ryan Hedges
Andreas Weimann
54’
Rhian Brewster
Tyrese Campbell
61’
Tyrhys Dolan
Callum Brittain
65’
Jesurun Rak-Sakyi
Andre Brooks
72’
Joe Rankin-Costello
Harry Pickering
66’
Callum O'Hare
Gustavo Hamer
72’
Lewis Travis
John Buckley
72’
Yuki Ohashi
Makhtar Gueye
Cầu thủ dự bị
Balazs Toth
Luke Faxon
Harry Pickering
Sam McCallum
Kyle McFadzean
Rhys Norrington-Davies
John Buckley
Femi Seriki
Lewis Baker
Jamie Shackleton
Makhtar Gueye
Andre Brooks
Callum Brittain
Sydie Peck
Andreas Weimann
Tyrese Campbell
Harry Leonard
Gustavo Hamer
Tình hình lực lượng

Hayden Carter

Chấn thương đầu gối

Anel Ahmedhodžić

Kỷ luật

Scott Wharton

Chấn thương đầu gối

Sai Sachdev

Không xác định

Amario Cozier-Duberry

Chấn thương mắt cá

Tom Davies

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
06/11 - 2021
24/02 - 2022
20/08 - 2022
04/03 - 2023
Cúp FA
19/03 - 2023
Hạng nhất Anh
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
09/02 - 2025
Hạng nhất Anh
05/02 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
12/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X