Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Blackburn Rovers vs Sheffield United hôm nay 02-11-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 02/11
Kết thúc



![]() Harrison Burrows 16 | |
![]() Jack Robinson 43 | |
![]() Callum O'Hare 50 | |
![]() Tyrese Campbell (Thay: Rhian Brewster) 54 | |
![]() Andreas Weimann (Thay: Ryan Hedges) 60 | |
![]() Callum Brittain (Thay: Tyrhys Dolan) 61 | |
![]() Tyrese Campbell 64 | |
![]() Andre Brooks (Thay: Jesurun Rak-Sakyi) 65 | |
![]() Gustavo Hamer (Thay: Callum O'Hare) 66 | |
![]() Makhtar Gueye (Thay: Yuki Ohashi) 72 | |
![]() Harry Pickering (Thay: Joe Rankin-Costello) 72 | |
![]() John Buckley (Thay: Lewis Travis) 72 | |
![]() Makhtar Gueye 75 |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Thẻ vàng cho Makhtar Gueye.
Lewis Travis rời sân và được thay thế bởi John Buckley.
Joe Rankin-Costello rời sân và được thay thế bởi Harry Pickering.
Yuki Ohashi rời sân và được thay thế bởi Makhtar Gueye.
Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Gustavo Hamer.
Jesurun Rak-Sakyi rời sân và được thay thế bởi Andre Brooks.
G O O O A A A L - Tyrese Campbell đã ghi bàn thắng!
Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Callum Brittain.
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Andreas Weimann.
Rhian Brewster rời sân và được thay thế bởi Tyrese Campbell.
Thẻ vàng cho Callum O'Hare.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Jack Robinson.
G O O O A A A L - Harrison Burrows đã trúng đích!
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Joe Rankin-Costello (11), Danny Batth (15), Dominic Hyam (5), Owen Beck (24), Lewis Travis (27), Sondre Tronstad (6), Ryan Hedges (19), Tyrhys Dolan (10), Todd Cantwell (8), Yuki Ohashi (23)
Sheffield United (4-4-2): Michael Cooper (1), Alfie Gilchrist (2), Harry Souttar (6), Harrison Burrows (14), Jack Robinson (19), Jesurun Rak-Sakyi (11), Vinicius Souza (21), Ollie Arblaster (4), Callum O'Hare (10), Rhian Brewster (7), Kieffer Moore (9)
Thay người | |||
60’ | Ryan Hedges Andreas Weimann | 54’ | Rhian Brewster Tyrese Campbell |
61’ | Tyrhys Dolan Callum Brittain | 65’ | Jesurun Rak-Sakyi Andre Brooks |
72’ | Joe Rankin-Costello Harry Pickering | 66’ | Callum O'Hare Gustavo Hamer |
72’ | Lewis Travis John Buckley | ||
72’ | Yuki Ohashi Makhtar Gueye |
Cầu thủ dự bị | |||
Balazs Toth | Luke Faxon | ||
Harry Pickering | Sam McCallum | ||
Kyle McFadzean | Rhys Norrington-Davies | ||
John Buckley | Femi Seriki | ||
Lewis Baker | Jamie Shackleton | ||
Makhtar Gueye | Andre Brooks | ||
Callum Brittain | Sydie Peck | ||
Andreas Weimann | Tyrese Campbell | ||
Harry Leonard | Gustavo Hamer |
Tình hình lực lượng | |||
Hayden Carter Chấn thương đầu gối | Anel Ahmedhodžić Kỷ luật | ||
Scott Wharton Chấn thương đầu gối | Sai Sachdev Không xác định | ||
Amario Cozier-Duberry Chấn thương mắt cá | Tom Davies Không xác định |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |