Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Oliver Norwood31
  • Max Lowe41
  • Anel Ahmedhodzic51
  • Iliman Ndiaye (Thay: Reda Khadra)65
  • Iliman Ndiaye (Kiến tạo: Sander Berge)73
  • Chris Basham (Thay: George Baldock)76
  • Iliman Ndiaye79
  • Iliman Ndiaye79
  • Thomas Doyle (Thay: Sander Berge)84
  • Rhian Brewster (Thay: Oliver McBurnie)84
  • Sam Gallagher51
  • Ben Brereton56
  • Tyrhys Dolan (Thay: Sammie Szmodics)66
  • Tyler Morton (Thay: Ashley Phillips)72

Thống kê trận đấu Sheffield United vs Blackburn Rovers

số liệu thống kê
Sheffield United
Sheffield United
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
55 Kiểm soát bóng 45
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 0
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield United vs Blackburn Rovers

Tất cả (26)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

84'

Sander Berge sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Thomas Doyle.

84'

Oliver McBurnie sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rhian Brewster.

84'

Sander Berge sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

80' G O O O A A A L - Iliman Ndiaye đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Iliman Ndiaye đang nhắm đến!

80' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

79' G O O O A A A L - Iliman Ndiaye đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Iliman Ndiaye đang nhắm đến!

79' Thẻ vàng cho Iliman Ndiaye.

Thẻ vàng cho Iliman Ndiaye.

79' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

76'

George Baldock sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Chris Basham.

73' G O O O A A A L - Iliman Ndiaye đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Iliman Ndiaye đang nhắm đến!

73' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

72'

Ashley Phillips sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Morton.

66'

Sammie Szmodics sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyrhys Dolan.

65'

Reda Khadra sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Iliman Ndiaye.

56' Thẻ vàng cho Ben Brereton.

Thẻ vàng cho Ben Brereton.

56' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

51' Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.

Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.

51' Thẻ vàng cho Sam Gallagher.

Thẻ vàng cho Sam Gallagher.

51' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Sheffield United vs Blackburn Rovers

Sheffield United (3-5-2): Wes Foderingham (18), Anel Ahmedhodzic (15), John Egan (12), Rhys Norrington-Davies (33), George Baldock (2), Max Lowe (13), Sander Berge (8), Oliver Norwood (16), John Fleck (4), Oliver McBurnie (9), Reda Khadra (11)

Blackburn Rovers (3-4-2-1): Thomas Kaminski (1), Daniel Ayala (4), Ashley Phillips (33), Harry Pickering (3), Callum Brittain (2), Tayo Edun (7), John Buckley (21), Lewis Travis (27), Sammie Szmodics (8), Ben Brereton (22), Sam Gallagher (9)

Sheffield United
Sheffield United
3-5-2
18
Wes Foderingham
15
Anel Ahmedhodzic
12
John Egan
33
Rhys Norrington-Davies
2
George Baldock
13
Max Lowe
8
Sander Berge
16
Oliver Norwood
4
John Fleck
9
Oliver McBurnie
11
Reda Khadra
9
Sam Gallagher
22
Ben Brereton
8
Sammie Szmodics
27
Lewis Travis
21
John Buckley
7
Tayo Edun
2
Callum Brittain
3
Harry Pickering
33
Ashley Phillips
4
Daniel Ayala
1
Thomas Kaminski
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
3-4-2-1
Thay người
65’
Reda Khadra
Iliman Ndiaye
66’
Sammie Szmodics
Tyrhys Dolan
76’
George Baldock
Chris Basham
72’
Ashley Phillips
Tyler Morton
84’
Sander Berge
Tommy Doyle
84’
Oliver McBurnie
Rhian Brewster
Cầu thủ dự bị
Jordan Amissah
Aynsley Pears
Chris Basham
Jack Vale
Tommy Doyle
Bradley Dack
Rhian Brewster
Dilan Markanday
Iliman Ndiaye
Joe Rankin-Costello
James McAtee
Tyrhys Dolan
Daniel Jebbison
Tyler Morton

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
06/11 - 2021
24/02 - 2022
20/08 - 2022
04/03 - 2023
Cúp FA
19/03 - 2023
Hạng nhất Anh
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
28/11 - 2024
09/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X