Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Oliver Norwood31
- Max Lowe41
- Anel Ahmedhodzic51
- Iliman Ndiaye (Thay: Reda Khadra)65
- Iliman Ndiaye (Kiến tạo: Sander Berge)73
- Chris Basham (Thay: George Baldock)76
- Iliman Ndiaye79
- Iliman Ndiaye79
- Thomas Doyle (Thay: Sander Berge)84
- Rhian Brewster (Thay: Oliver McBurnie)84
- Sam Gallagher51
- Ben Brereton56
- Tyrhys Dolan (Thay: Sammie Szmodics)66
- Tyler Morton (Thay: Ashley Phillips)72
Thống kê trận đấu Sheffield United vs Blackburn Rovers
Diễn biến Sheffield United vs Blackburn Rovers
Sander Berge sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Thomas Doyle.
Oliver McBurnie sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rhian Brewster.
Sander Berge sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - Iliman Ndiaye đang nhắm đến!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - Iliman Ndiaye đang nhắm đến!
Thẻ vàng cho Iliman Ndiaye.
Thẻ vàng cho [player1].
George Baldock sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Chris Basham.
G O O O A A A L - Iliman Ndiaye đang nhắm đến!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Ashley Phillips sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Morton.
Sammie Szmodics sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyrhys Dolan.
Reda Khadra sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Iliman Ndiaye.
Thẻ vàng cho Ben Brereton.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.
Thẻ vàng cho Sam Gallagher.
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Sheffield United vs Blackburn Rovers
Sheffield United (3-5-2): Wes Foderingham (18), Anel Ahmedhodzic (15), John Egan (12), Rhys Norrington-Davies (33), George Baldock (2), Max Lowe (13), Sander Berge (8), Oliver Norwood (16), John Fleck (4), Oliver McBurnie (9), Reda Khadra (11)
Blackburn Rovers (3-4-2-1): Thomas Kaminski (1), Daniel Ayala (4), Ashley Phillips (33), Harry Pickering (3), Callum Brittain (2), Tayo Edun (7), John Buckley (21), Lewis Travis (27), Sammie Szmodics (8), Ben Brereton (22), Sam Gallagher (9)
Thay người | |||
65’ | Reda Khadra Iliman Ndiaye | 66’ | Sammie Szmodics Tyrhys Dolan |
76’ | George Baldock Chris Basham | 72’ | Ashley Phillips Tyler Morton |
84’ | Sander Berge Tommy Doyle | ||
84’ | Oliver McBurnie Rhian Brewster |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Amissah | Aynsley Pears | ||
Chris Basham | Jack Vale | ||
Tommy Doyle | Bradley Dack | ||
Rhian Brewster | Dilan Markanday | ||
Iliman Ndiaye | Joe Rankin-Costello | ||
James McAtee | Tyrhys Dolan | ||
Daniel Jebbison | Tyler Morton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield United
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại