Chủ Nhật, 03/08/2025
(og) Shuichi Gonda
48
Katsuhiro Nakayama (Thay: Kenta Nishizawa)
56
Reon Yamahara (Thay: Yutaka Yoshida)
56
Kengo Kitazume (Thay: Se-Hun Oh)
56
Yukihito Kajiya (Thay: Keita Saito)
57
Ryota Nakamura (Thay: Junki Hata)
66
Shion Niwa (Thay: Shota Aoki)
66
Carlinhos (Kiến tạo: Reon Yamahara)
73
Akira Ibayashi (Thay: Takeru Kishimoto)
77
Koya Kitagawa (Thay: Thiago Santana)
84

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
37 Kiểm soát bóng 63
11 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Shimizu S-Pulse

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Ryota Takada (22), Kaito Abe (4), Takashi Kawano (5), Ryutaro Iio (33), Junki Hata (8), Tomofumi Fujiyama (25), Hiroto Morooka (6), Takuma Mizutani (7), Keita Saito (29), Shota Aoki (40)

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (57), Takeru Kishimoto (15), Teruki Hara (70), Yoshinori Suzuki (50), Yutaka Yoshida (28), Kenta Nishizawa (16), Ryohei Shirasaki (14), Ronaldo (3), Carlinhos (10), Se-Hun Oh (20), Thiago Santana (9)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
31
Kentaro Kakoi
22
Ryota Takada
4
Kaito Abe
5
Takashi Kawano
33
Ryutaro Iio
8
Junki Hata
25
Tomofumi Fujiyama
6
Hiroto Morooka
7
Takuma Mizutani
29
Keita Saito
40
Shota Aoki
9
Thiago Santana
20
Se-Hun Oh
10
Carlinhos
3
Ronaldo
14
Ryohei Shirasaki
16
Kenta Nishizawa
28
Yutaka Yoshida
50
Yoshinori Suzuki
70
Teruki Hara
15
Takeru Kishimoto
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người
57’
Keita Saito
Yukihito Kajiya
56’
Yutaka Yoshida
Reon Yamahara
66’
Junki Hata
Ryota Nakamura
56’
Se-Hun Oh
Kengo Kitazume
66’
Shota Aoki
Shion Niwa
56’
Kenta Nishizawa
Katsuhiro Nakayama
77’
Takeru Kishimoto
Akira Ibayashi
84’
Thiago Santana
Koya Kitagawa
Cầu thủ dự bị
Yukihito Kajiya
Takuo Okubo
Genki Yamada
Reon Yamahara
Tatsushi Koyanagi
Kengo Kitazume
Kenichi Kaga
Akira Ibayashi
Ryota Nakamura
Katsuhiro Nakayama
Yosuke Mikami
Kota Miyamoto
Shion Niwa
Koya Kitagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/06 - 2023
27/08 - 2023
24/03 - 2024
23/06 - 2024

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X