Thứ Ba, 29/04/2025
Yukihito Kajiya (Kiến tạo: Ryuhei Oishi)
13
Yukihito Kajiya
42
Sen Takagi (Thay: Yutaka Yoshida)
46
Takashi Inui (Thay: Ryotaro Nakamura)
46
Shota Aoki (Kiến tạo: Ryuhei Oishi)
50
Carlinhos
52
Ryohei Shirasaki (Thay: Douglas)
55
Daiki Sato
60
Lucas Braga (Thay: Shinya Yajima)
67
Ren Komatsu (Thay: Shota Aoki)
67
Takuma Mizutani (Thay: Ryuhei Oishi)
67
Kai Matsuzaki
69
Kai Matsuzaki (Thay: Carlinhos)
69
Teruki Hara (Kiến tạo: Kai Matsuzaki)
70
Teruki Hara
74
Ryota Nakamura (Thay: Daiki Sato)
76
Koya Handa (Thay: Yukihito Kajiya)
76
Hiroki Kurimoto (Thay: Tomofumi Fujiyama)
90

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
40 Kiểm soát bóng 60
10 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Shimizu S-Pulse

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Kota Muramatsu (16), Tatsushi Koyanagi (3), Takashi Kawano (5), Koji Hachisuka (4), Ryuhei Oishi (14), Tomofumi Fujiyama (25), Hiroto Morooka (6), Daiki Sato (29), Shota Aoki (40), Yukihito Kajiya (11)

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (57), Yutaka Yoshida (28), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (3), Reon Yamahara (14), Shinya Yajima (21), Kota Miyamoto (13), Ryotaro Nakamura (71), Carlinhos Junior (10), Douglas (99), Koya Kitagawa (23)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
31
Kentaro Kakoi
16
Kota Muramatsu
3
Tatsushi Koyanagi
5
Takashi Kawano
4
Koji Hachisuka
14
Ryuhei Oishi
25
Tomofumi Fujiyama
6
Hiroto Morooka
29
Daiki Sato
40
Shota Aoki
11 2
Yukihito Kajiya
23
Koya Kitagawa
99
Douglas
10
Carlinhos Junior
71
Ryotaro Nakamura
13
Kota Miyamoto
21
Shinya Yajima
14
Reon Yamahara
3
Yuji Takahashi
70
Teruki Hara
28
Yutaka Yoshida
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người
67’
Shota Aoki
Ren Komatsu
46’
Yutaka Yoshida
Sen Takagi
67’
Ryuhei Oishi
Takuma Mizutani
46’
Ryotaro Nakamura
Takashi Inui
76’
Daiki Sato
Ryota Nakamura
55’
Douglas
Ryohei Shirasaki
76’
Yukihito Kajiya
Koya Handa
67’
Shinya Yajima
Lucas Braga
90’
Tomofumi Fujiyama
Hiroki Kurimoto
69’
Carlinhos
Kai Matsuzaki
Cầu thủ dự bị
Ren Komatsu
Yuya Oki
Genki Yamada
Kengo Kitazume
Kyowaan Hoshi
Sen Takagi
Hiroki Kurimoto
Kai Matsuzaki
Ryota Nakamura
Takashi Inui
Takuma Mizutani
Lucas Braga
Koya Handa
Ryohei Shirasaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/06 - 2023
27/08 - 2023
24/03 - 2024
23/06 - 2024

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1110011630B T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija11722923B H T H T
3FC ImabariFC Imabari11551820H T H H T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai11542419T T H T H
5Sagan TosuSagan Tosu11524-117B T T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata11524-217T H H B B
7Mito HollyhockMito Hollyhock11443316T B T T H
8Tokushima VortisTokushima Vortis11443216T B H B T
9Oita TrinitaOita Trinita11362315T H H B T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki11434015B B B H B
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto11434015T H H B T
12Ventforet KofuVentforet Kofu11344-213T T H H H
13Montedio YamagataMontedio Yamagata11335012H H T B B
14Kataller ToyamaKataller Toyama11335-112B H H B B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC11335-312T B B B B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo11407-812B T B T B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita11407-912T B B T B
18Iwaki FCIwaki FC11236-89B B B T T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi11155-38B H H H B
20Ehime FCEhime FC11146-87B H H T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X