Thứ Ba, 29/04/2025
Ryuji Saito
2
Koya Kitagawa (Thay: Sena Saito)
46
Keita Saito
49
Takuma Mizutani
53
Kengo Kitazume (Thay: Renatinho)
56
Ryohei Shirasaki (Thay: Ryo Takeuchi)
56
Katsuhiro Nakayama (Thay: Akira Disaro)
56
Junki Hata (Thay: Masaki Okino)
59
Shota Aoki (Thay: Keita Saito)
59
Akira Ibayashi (Thay: Benjamin Kololli)
71
Yosuke Mikami (Thay: Tatsushi Koyanagi)
77
Kenichi Kaga (Thay: Ryota Takada)
85
Daiki Kogure (Thay: Shion Niwa)
85

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Blaublitz Akita

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
73 Kiểm soát bóng 27
6 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
21 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Blaublitz Akita

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (57), Takeru Kishimoto (15), Yuji Takahashi (4), Yoshinori Suzuki (50), Benjamin Kololli (17), Sena Saito (18), Renatinho (22), Ronaldo (3), Ryo Takeuchi (6), Thiago Santana (9), Akira Silvano (29)

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Ryota Takada (22), Kaito Abe (4), Takashi Kawano (5), Ryuji Saito (13), Masaki Okino (10), Tomofumi Fujiyama (25), Tatsushi Koyanagi (3), Takuma Mizutani (7), Shion Niwa (15), Keita Saito (29)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
57
Shuichi Gonda
15
Takeru Kishimoto
4
Yuji Takahashi
50
Yoshinori Suzuki
17
Benjamin Kololli
18
Sena Saito
22
Renatinho
3
Ronaldo
6
Ryo Takeuchi
9
Thiago Santana
29
Akira Silvano
29
Keita Saito
15
Shion Niwa
7
Takuma Mizutani
3
Tatsushi Koyanagi
25
Tomofumi Fujiyama
10
Masaki Okino
13
Ryuji Saito
5
Takashi Kawano
4
Kaito Abe
22
Ryota Takada
31
Kentaro Kakoi
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người
46’
Sena Saito
Koya Kitagawa
59’
Masaki Okino
Junki Hata
56’
Renatinho
Kengo Kitazume
59’
Keita Saito
Shota Aoki
56’
Akira Disaro
Katsuhiro Nakayama
77’
Tatsushi Koyanagi
Yosuke Mikami
56’
Ryo Takeuchi
Ryohei Shirasaki
85’
Ryota Takada
Kenichi Kaga
71’
Benjamin Kololli
Akira Ibayashi
85’
Shion Niwa
Daiki Kogure
Cầu thủ dự bị
Koya Kitagawa
Mouhamadou War
Takuo Okubo
Genki Yamada
Kengo Kitazume
Kenichi Kaga
Akira Ibayashi
Daiki Kogure
Katsuhiro Nakayama
Yosuke Mikami
Kota Miyamoto
Junki Hata
Ryohei Shirasaki
Shota Aoki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/06 - 2023
27/08 - 2023
24/03 - 2024
23/06 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1110011630B T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija11722923B H T H T
3FC ImabariFC Imabari11551820H T H H T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai11542419T T H T H
5Sagan TosuSagan Tosu11524-117B T T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata11524-217T H H B B
7Mito HollyhockMito Hollyhock11443316T B T T H
8Tokushima VortisTokushima Vortis11443216T B H B T
9Oita TrinitaOita Trinita11362315T H H B T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki11434015B B B H B
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto11434015T H H B T
12Ventforet KofuVentforet Kofu11344-213T T H H H
13Montedio YamagataMontedio Yamagata11335012H H T B B
14Kataller ToyamaKataller Toyama11335-112B H H B B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC11335-312T B B B B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo11407-812B T B T B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita11407-912T B B T B
18Iwaki FCIwaki FC11236-89B B B T T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi11155-38B H H H B
20Ehime FCEhime FC11146-87B H H T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X