![]() Fabio Pacheco 19 | |
![]() Yanis Hamache (Kiến tạo: Yusupha Njie) 34 | |
![]() Nathan Santos 45+2' | |
![]() Steven Vitoria 79 | |
![]() Nathan Santos 90+1' |
Thống kê trận đấu BoavistaFC vs Moreirense
số liệu thống kê

BoavistaFC

Moreirense
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BoavistaFC vs Moreirense
BoavistaFC (3-4-3): Rafael Bracalli (1), Reggie Cannon (2), Rodrigo Abascal (26), Tiago Ilori (4), Nathan Santos (22), Gaius Makouta (42), Sebastian Perez (24), Yanis Hamache (25), Gustavo Sauer (8), Petar Musa (9), Yusupha Njie (11)
Moreirense (4-2-3-1): Kewin (1), Paulinho (77), Steven Vitoria (19), Lazar Rosic (3), Abdu (5), Ibrahima (8), Fabio Pacheco (6), Walterson (7), Filipe Soares (21), Pires (10), Rafael Martins (99)

BoavistaFC
3-4-3
1
Rafael Bracalli
2
Reggie Cannon
26
Rodrigo Abascal
4
Tiago Ilori
22
Nathan Santos
42
Gaius Makouta
24
Sebastian Perez
25
Yanis Hamache
8
Gustavo Sauer
9
Petar Musa
11
Yusupha Njie
99
Rafael Martins
10
Pires
21
Filipe Soares
7
Walterson
6
Fabio Pacheco
8
Ibrahima
5
Abdu
3
Lazar Rosic
19
Steven Vitoria
77
Paulinho
1
Kewin

Moreirense
4-2-3-1
Thay người | |||
75’ | Yusupha Njie Paul-Georges Ntep | 46’ | Fabio Pacheco Nikola Jambor |
82’ | Gustavo Sauer Ilija Vukotic | 46’ | Filipe Soares Sori Mane |
74’ | Pires Derik Lacerda | ||
80’ | Walterson Rodrigo Conceicao |
Cầu thủ dự bị | |||
Paul-Georges Ntep | Ruben Ramos | ||
Tomas Reimao | Derik Lacerda | ||
Guito | Nikola Jambor | ||
Ilija Vukotic | Pedro Amador | ||
Filipe Ferreira | Miguel Oliveira | ||
Tiago Morais | Rodrigo Conceicao | ||
Luis Santos | Artur Jorge | ||
Joao Goncalves | Sori Mane | ||
Manuel Namora | Goncalo Franco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây BoavistaFC
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Brazil
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 58 | 75 | T H T T T |
2 | ![]() | 31 | 24 | 3 | 4 | 55 | 75 | T T H T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 31 | 65 | B T T B T |
4 | ![]() | 31 | 19 | 7 | 5 | 26 | 64 | T H T T H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 12 | 6 | 13 | 54 | T T B T T |
6 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 2 | 50 | T B B H T |
7 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | T T T B H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | -8 | 42 | B T B B T |
9 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -5 | 41 | T H B H B |
10 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -11 | 36 | T B B H B |
11 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -15 | 33 | B T B H B |
12 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -17 | 33 | B B H T B |
13 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -18 | 33 | B B T H B |
14 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -12 | 32 | T B B T T |
15 | ![]() | 31 | 7 | 8 | 16 | -19 | 29 | B T B B T |
16 | 31 | 4 | 12 | 15 | -32 | 24 | B B B H B | |
17 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -32 | 21 | B T B T B |
18 | ![]() | 31 | 4 | 9 | 18 | -22 | 21 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại