![]() Kwasi Okyere Wriedt (Thay: Bede Amarachi Osuji) 62 | |
![]() Demba Diallo (Thay: Efe Taylan Altunkara) 62 | |
![]() Jefferson 64 | |
![]() Kerem Arik (Thay: Kadir Kaan Yurdakul) 66 | |
![]() Daniel Avramovski (Thay: Jefferson) 77 | |
![]() Muhammed Kiprit (Thay: Moryke Fofana) 81 | |
![]() Kazım Can Kahya (Thay: Oguz Gurbulak) 81 | |
![]() Ali Ulgen (Thay: Hakan Bilgic) 88 | |
![]() Anil Koc (Thay: Eren Aydin) 89 | |
![]() Ishak Karaogul (Thay: Valdmiro Tualungo Paulo Lameira) 89 | |
![]() Vusal Iskenderli (Thay: Paul Mukairu) 90 | |
![]() Daniel Avramovski 90+3' |
Thống kê trận đấu Boluspor vs Manisa FK
số liệu thống kê

Boluspor

Manisa FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boluspor vs Manisa FK
Thay người | |||
77’ | Jefferson Daniel Avramovski | 62’ | Efe Taylan Altunkara Demba Diallo |
88’ | Hakan Bilgic Ali Ulgen | 62’ | Bede Amarachi Osuji Kwasi Okyere Wriedt |
89’ | Valdmiro Tualungo Paulo Lameira Ishak Karaogul | 66’ | Kadir Kaan Yurdakul Kerem Arik |
89’ | Eren Aydin Anil Koc | 81’ | Oguz Gurbulak Kazım Can Kahya |
90’ | Paul Mukairu Vusal Iskenderli | 81’ | Moryke Fofana Muhammed Kiprit |
Cầu thủ dự bị | |||
Enes Alic | Muhammet Ensar Akgun | ||
Kubilay Anteplioglu | Kerem Arik | ||
Kaan Arslan | Demba Diallo | ||
Daniel Avramovski | Umut Erdem | ||
Idrissa Camara | Armin Hodzic | ||
Vusal Iskenderli | Kazım Can Kahya | ||
Ishak Karaogul | Eren Karatas | ||
Anil Koc | Muhammed Kiprit | ||
Ali Ulgen | Yusuf Talum | ||
Husamettin Yener | Kwasi Okyere Wriedt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại